Doanh nghiệp Việt và bài toán chuyển đổi xanh: Áp lực hay cơ hội?
24/03/2025
112 Lượt xem
Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là bài toán tài chính cho các dự án xanh. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về những khó khăn, cơ hội và giải pháp giúp doanh nghiệp Việt Nam chuyển đổi xanh hiệu quả, qua đó tận dụng lợi thế để phát triển bền vững.
1. Chuyển đổi xanh – Yếu tố quyết định khả năng hội nhập thị trường quốc tế
Các thị trường lớn như EU và Mỹ đang siết chặt các quy định về phát triển bền vững. Những quy định như Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) và Quy định Chống mất rừng của EU (EUDR) là những rào cản thương mại bắt buộc doanh nghiệp Việt Nam phải vượt qua nếu muốn tiếp cận và duy trì chỗ đứng tại các thị trường này.
a) CBAM và tác động đối với doanh nghiệp xuất khẩu
CBAM áp dụng mức thuế carbon đối với các sản phẩm xuất khẩu vào EU, đòi hỏi doanh nghiệp phải chứng minh lượng phát thải carbon trong quá trình sản xuất. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc áp dụng các công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường.
b) Quy định EUDR và yêu cầu về truy xuất nguồn gốc
EUDR yêu cầu doanh nghiệp chứng minh nguồn gốc nguyên liệu không gây mất rừng hoặc suy thoái rừng. Để đáp ứng quy định này, doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch và công nghệ kiểm soát chuỗi cung ứng.
2. Thách thức tài chính trong chuyển đổi xanh
Khoảng 65% doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn tài chính khi triển khai các dự án xanh. Dù có nhiều chương trình hỗ trợ tài chính, nhưng doanh nghiệp vẫn gặp rào cản lớn do:
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chuyển đổi sang công nghệ xanh đòi hỏi vốn lớn, trong khi thời gian hoàn vốn kéo dài.
Hạn chế trong tiếp cận nguồn vốn xanh: Quy trình xét duyệt phức tạp khiến doanh nghiệp nhỏ và vừa khó tiếp cận các khoản vay ưu đãi.
Thiếu nguồn nhân lực và công nghệ phù hợp: Nhiều doanh nghiệp chưa có đội ngũ chuyên gia và hệ thống sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
3. Giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh
a) Hoàn thiện khung chính sách hỗ trợ
Nhà nước cần xây dựng tiêu chí xanh cụ thể cho từng ngành nghề, đồng thời cải cách thủ tục cấp phép để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính.
b) Tăng cường hỗ trợ tài chính
Các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng cần mở rộng hình thức tài trợ xanh như:
Cấp tín dụng với lãi suất ưu đãi dành cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ thân thiện môi trường.
Cung cấp gói tài chính linh hoạt, cho phép doanh nghiệp trả dần theo hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
c) Đào tạo và nâng cao nhận thức
Doanh nghiệp cần tham gia các chương trình đào tạo để nâng cao hiểu biết về:
Cách đáp ứng các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị).
Công nghệ tiết kiệm năng lượng và mô hình sản xuất tuần hoàn.
Kế hoạch xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.
d) Đầu tư vào công nghệ xanh
Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm tiêu hao năng lượng.
Áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn để giảm chất thải.
Sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió.
4. Kết luận
Chuyển đổi xanh không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Để tận dụng lợi thế này, doanh nghiệp cần nhanh chóng thích nghi, chủ động đầu tư vào các giải pháp bền vững và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chính sách ưu đãi. Việc chuyển đổi xanh không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thị trường mà còn đóng góp vào mục tiêu Net Zero của Việt Nam, tạo ra một nền kinh tế xanh và phát triển bền vững trong tương lai.