TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Với nhiều lựa chọn đầu in và mực, máy in kí tự lớn Videojet 2120 có thể in trên nhiều loại vật liệu xốp và không xốp. Máy in Videojet 2120 có thể điều khiển hai đầu in để mã hóa trường hợp mặt đối diện. Máy cũng cung cấp khả năng điều khiển nhiều máy in từ một màn hình để mã hóa nhiều dòng, phức tạp hơn.
Máy in kí tự lớn Videojet 2120 có thiết kế đầu in nhỏ gọn, giúp tích hợp dễ dàng vào các hệ thống vận chuyển hiện có. Công nghệ điều khiển độ nghiêng của đầu in cho phép gắn đầu in ở một góc sao cho kiểu văn bản, mật độ và chiều cao có thể phù hợp với thiết kế vỏ máy.
Thời gian hoạt động ưu việt
Hỗ trợ một đầu in số dấu chấm 16 hoặc 7 chấm để tạo ra nhiều độ cao ký tự và mã đa dòng khác nhau.
Chức năng máy điều khiển/máy theo dõi cho phép điều khiển đến 4 máy in từ một bộ điều khiển duy nhất để quản lý công việc một cách hiệu quả hơn.
Năng suất tích hợp
Trình chỉnh sửa trên màn hình cho phép bạn tạo và chỉnh sửa tin nhắn một cách nhanh chóng
Tại một vị trí trung tâm trên màn hình, các chỉ báo báo cáo việc sử dụng mực, trạng thái công việc, xem trước bản tin, số lượng và các chi tiết sản xuất khác để điều khiển và tương tác với máy in.
Đảm bảo chất lượng mã
Lựa chọn bản tin từ một nơi và gửi đến nhiều thiết bị trong mạng lưới.
Có thể kết nối với tất cả các thiết bị Ethernet, bao gồm cân và máy quét, trên toàn bộ khu vực sản xuất
Điều khiển và truy cập có thể được hạn chế bằng mật khẩu. Việc này đảm bảo hoạt động sản xuất không bị ảnh hưởng.
Sử dụng đơn giản
Trình hướng dẫn cấu hình tích hợp giúp rút ngắn thời gian thiết lập hệ thống, bằng cách hướng dẫn người vận hành qua quá trình cài đặt.
Máy in có thể hoạt động độc lập thông qua giao diện trực quan. Hoặc được kết nối với PLC hoặc hệ thống quản lý nhà máy để đạt được điều khiển tập trung.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Đầu in 700 |
|
Chất nền |
Xốp |
Số chấm |
7 hoặc 16 |
Chiều cao in |
13 mm (0.5”) – 50 mm (2.0”) |
Tốc độ in tối đa |
72 m/phút (236 feet/phút) hoặc 113 m/phút (371 feet/phút) |
Đầu in 800 |
|
Chất nền |
Không xốp |
Số chấm |
7 hoặc 16 |
Chiều cao in |
11 mm (0.4”) – 92 mm (3.6”) |
Tốc độ in tối đa |
87 m/phút (285 feet/phút) hoặc 126 m/phút (413 feet/phút) |
Tốc độ in tối thiểu |
8 m/phút (26 feet/phút) |
Dung tích bình mực |
Tùy chọn 1L, 18.9L (5 gallon) |
Giao diện người dùng |
Màn hình cảm ứng LCD SVGA màu 5,7 inch CLARiTY |
Chức năng máy điều khiển/máy theo dõ |
4 |
Kết nối tiêu chuẩn |
RS232, Ethernet, USB |
Trình duyệt web |
Có |
ỨNG DỤNG & VIDEO
Thực phẩm
Đồ uống
Bánh kẹo
Dược phẩm
Mỹ phẩm
Điện tử
Vật liệu xây dựng
và các ngành khác.