Thông số kỹ thuật của trạm trộn bê tông công nghệ cao:
Thông số |
Đơn vị |
HZS60 |
HZS90 |
HZS120 |
HZS180 |
|
Sản lượng |
m3/h |
60 |
90 |
120 |
180 |
|
Thể tích cối trộn |
m3 |
1 |
1,5 |
2 |
3 |
|
Máy phối liệu |
|
PLD2400 |
PLD2400 |
PLD3200 |
PLD4800 |
|
Cân cốt liệu |
kg |
4.000 |
4.000 |
4x2.000 |
4x3.000 |
|
Cân xi măng |
kg |
600 |
1.000 |
1.200 |
1.600 |
|
Cân tro bay |
kg |
|
300 |
400 |
600 |
|
Cân nước |
kg |
250 |
400 |
500 |
800 |
|
Cân phụ gia |
kg |
40 |
40 |
50 |
80 |
|
Công suất cối trộn |
kw |
37 |
2x30 |
2x37 |
2x55 |
|
Công suất máy cấp liệu |
kw |
15 |
15 |
30 |
45 |
|
Công suất toàn trạm |
kw |
80 |
110 |
150 |
200 |
|
Độ cao máy chính xả liệu |
m |
3,8 |
3,8 |
3,8 |
3,8 |
|
Trọng lượng trạm |
t |
38 |
45 |
66 |
75 |
|
Kích thước bề ngoài |
m |
36x16x19,7 |
26,5x16x19,7 |
48,6x22,2x19,7 |
48,5x19x20 |
|
Thể tích khoan đơn máy phối liệu |
m3 |
12 |
12 |
15 |
20 |
|
Số lượng khoan cốt liệu |
|
3 |
3 |
4 |
4 |
|
Phương thức cấp liệu |
|
Băng tải |
||||
Độ chính xác định lượng |
Cốt liệu |
% |
± 2 |
|||
Bột liệu |
% |
± 1 |
||||
Nước |
% |
± 1 |
||||
Phụ gia |
% |
± 1 |
Liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & CÔNG NGHỆ ĐỨC THÀNH
Văn phòng phía Bắc: 2304 LICOGI TOWER, 164 Khuất Duy Tiến, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội
Điện thoại: 0243 8541 666
Văn Phòng phía Nam: Số 4 Nguyễn Bá Tuyển, Phường 12, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 028 62830 666
Nhà máy chế tạo: Số 143 Suối Lội, Xã Phước Vĩnh An, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 36206351-52
Hotline: 0936 533 999 - 0982 806 090
Email: info@ducthanhgroup.com
Website: www.ducthanhgroup.com