· Chuẩn nén hình Mpeg-4.
· Đa chức năng: ghi, xem lại, nối mạng trong cùng một thời điểm
· Sử dụng giao diện đồ họa
· Hỗ trợ điều khiển qua mạng với đầy đủ chức năng
· Hỗ trợ DDNS, DHCP…
· Tự động khôi phục trạng thái như trước khi mất điện
· Giao tiếp âm thanh hai chiều.
· Các quá trình cập nhật, nâng cấp phần mềm hệ thống qua cổng USB.
· Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
· Tự động gửi Email khi có các tín hiệu bất thường.
· Chế độ ghi khẩn cấp: ghi với chất lượng hình ảnh tốt nhất.
Mã thiết bị |
ODS-1204 |
ODS-1208 |
ODS-1216 |
Số lượng đầu vào video |
4 kênh |
8 kênh |
16 kênh |
Đầu ra video |
1 VGA, 18-Video, 1/2/4 Spot-out |
Đầu vào báo động |
4 |
8 |
16 |
Đầu ra báo động |
4 |
8 |
16 |
Số lượng đầu vào tiếng |
4 |
Đầu nhân kênh |
có |
Các thiết bị ngoại vi hỗ trợ điều khiển |
Chuột, bàn phím, bàn điều khiển camera quay quét |
Sao lưu dữ liệu |
USB, đĩa CD, DVD |
Các chuẩn điều khiển camera quay quét |
RS 422/485 hoặc chuyển đổi USB |
Dung lượng ổ cứng có thể hỗ trợ tối đa |
2 TB |
Hỗ trợ ổ cứng cắm ngoài |
có |
Chế độ hiển thị |
Định dạng ảnh |
Mpeg 4 |
Độ phân giải: NTSC |
720x480 |
Độ phân giải: PAL |
720x576 |
Độ phân giải khi xem trực tiếp |
Real Time @ CIF |
Số lượng camera cho phép xem đồng thời |
1,4 |
1,4,5,6,8 |
1,4,5,6,8,9,13,16 |
Cho phép zoom số trong chế độ trực tiếp |
Có |
Số lượng camera cho phép xem đồng thời trong chế độ xem lại |
1,4 |
1,4,9 |
1,4,9,16 |
Cho phép zoom số trong chế độ xem lại |
Không |
Chức năng cơ bản |
|
|
Các chế độ ghi |
Liên tục, chuyển động, báo động, ấn nút |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Đa dạng |
Khả năng giao tiếp với POS,ATM |
Không |
Tích hợp công nghệ Hybrid |
Không |
Điều khiển camera quay quet |
Có |
Thiết lập thông số cho camera quay quét |
Có |
Ghi trước khi có báo động |
Từ 1 đến 5 giây |
Chế độ đăng ký bằng hình ảnh |
Có |
Hỗ trợ ổ cứng cắm ngoài |
Không |
Điều khiển |
Xem trực tiếp/Xem lại |
Có |
Điều khiển/thiết lập thông số cho Camera quay quét |
Có |
Gửi các thông báo qua thư điện tử |
Có |
Qua giao diện web |
xem live, tìm bản ghi, PTZ |
Thiết bị cầm tay |
Không |
Các thông số khác |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
360x389x66 |
432x460x86 |
Trọng lượng |
7 kg |
10 kg |
Các tiêu chuẩn đạt được |
CE,FCC,ROHS,UL |
|