Ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện phi 2 3 4 6 7 8 10 16 20 25 30 35 40 50 mm
Ống gen co nhiệt tỉ lệ co 3:1 có keo chống nước Adhesive Lined Heat Shrink Tube ATM G-apex Raychem, 3M, LS, Sumitube, DSG-Canusa
Ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện phi 2 3 4 mm màu Đen, Đỏ, Trắng, Xanh G5 G-Apex Raychem, 3M, LS, Sumitube, DSG-Canusa
Ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện phi 10 16 20 mm màu Đen, Đỏ, Trắng, Xanh G5 G-Apex Raychem, 3M, LS, Sumitube, DSG-Canusa
Ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện phi 25 30 35 mm màu Đen, Đỏ, Trắng, Xanh G5 G-Apex Raychem, 3M, LS, Sumitube, DSG-Canusa
Ống gen dây co nhiệt cách điện bọc dây điện phi 35 40 50 mm màu Đen, Đỏ, Trắng, Xanh G5 G-Apex Raychem, 3M, LS, Sumitube, DSG-Canusa
Ống gen co nhiệt Non Flame Retardant Polyolefin Tubing G1 G-Apex Raychem, 3M, LS, Sumitube, DSG-Canusa
Ống gen co nhiệt G5-135 G-Apex 135˚C Military Grade Flame Retardant Polyolefin Tubing
Ống gen co nhiệt HB1 G-Apex Heat Shrinkable Busbar Insulation Tubing
Ống gen co nhiệt HB2 G-Apex Heat shrinkable busbar insulating tubing (Withstand voltage up to 24kV)
Ống gen co nhiệt HB3 G-Apex Heat shrinkable busbar insulating tubing (Withstand voltage up to 36kV)
Ống gen co nhiệt đạt Rohs và chống cháy UL224, - Flame Retardant Heat Shrink Tubing
Ống gen co nhiệt chịu nhiệt độ cao 260 độ C High Temperature Resistant Heat Shrink Tubing
Tên hàng |
Kích thước danh đinh phi (Ø) (đơn vị: mm) |
Đường kính trong (D) - Trước khi co (đơn vị: mm) |
Độ dày (W) (đơn vị: mm) |
|
Co nhiệt phi 0.8mm |
Ø0.8 |
1.0 |
0.15 |
H3 công ty đại lý cửa hàng nơi bán để mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại khu công nghiệp kcn khu chế xuất kcx. |
Co nhiệt phi 1mm |
Ø1.0 |
1.5 |
0.20 |
1a bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại tphcm hồ chí minh bà rịa vũng tàu |
Co nhiệt phi 1.5mm |
Ø1.5 |
2.0 |
0.20 |
2b bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại bình dương bình phước |
Co nhiệt phi 2mm |
Ø2.0 |
2.5 |
0.25 |
3c bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại đồng nai tây ninh. |
Co nhiệt phi 2.5mm |
Ø2.5 |
3.0 |
0.25 |
4d bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại an giang bạc liêu bến tre cà mau. |
Co nhiệt phi 3mm |
Ø3.0 |
3.5 |
0.25 |
5e bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại cần thơ đồng tháp. |
Co nhiệt phi 3.5mm |
Ø3.5 |
4.0 |
0.25 |
6f bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại hậu giang kiên giang. |
Co nhiệt phi 4mm |
Ø4.0 |
4.5 |
0.25 |
7g bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại long an sóc trăng tiền giang. |
Co nhiệt phi 4.5mm |
Ø4.5 |
5.0 |
0.28 |
8h bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại trà vinh vĩnh long. |
Co nhiệt phi 5mm |
Ø5.0 |
5.5 |
0.28 |
9i bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại bình định bình thuận. |
Co nhiệt phi 6mm |
Ø6.0 |
6.5 |
0.30 |
10i bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại đà nẵng khánh hòa ninh thuận. |
Co nhiệt phi 7mm |
Ø7.0 |
7.6 |
0.30 |
11k bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại phú yên quảng nam. |
Co nhiệt phi 8mm |
Ø8.0 |
8.6 |
0.30 |
12l bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại quảng ngãi hà tĩnh nghệ an. |
Co nhiệt phi 9mm |
Ø9.0 |
9.6 |
0.30 |
H4 bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện tại các tỉnh thành phố. |
Co nhiệt phi 10mm |
Ø10 |
10.7 |
0.30 |
13m bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại quảng bình quảng trị. |
Co nhiệt phi 12mm |
Ø12 |
12.7 |
0.30 |
14n bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại thanh hóa thừa thiên huế. |
Co nhiệt phi 14mm |
Ø14 |
14.7 |
0.35 |
15o bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại đắk lắk đắk nông |
Co nhiệt phi 15mm |
Ø15 |
15.7 |
0.35 |
16p bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại gia lai kon tum lâm đồng. |
Co nhiệt phi 16mm |
Ø16 |
16.7 |
0.35 |
17q bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại hà nội bắc giang. |
Co nhiệt phi 18mm |
Ø18 |
19 |
0.40 |
18w bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại bắc kạn bắc ninh cao bằng. |
Co nhiệt phi 20mm |
Ø20 |
21 |
0.40 |
19s bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại điện biên hà giang. |
Co nhiệt phi 22mm |
Ø22 |
23 |
0.40 |
20t bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại hà nam hải dương. |
Co nhiệt phi 25mm |
Ø25 |
26 |
0.45 |
21r bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại hải phòng hoà bình. |
Co nhiệt phi 28mm |
Ø28 |
29 |
0.45 |
22v bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại hưng yên lai châu lạng sơn. |
Co nhiệt phi 30mm |
Ø30 |
31.5 |
0.45 |
23x bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại lào cai nam định. |
Co nhiệt phi 35mm |
Ø35 |
36.5 |
0.50 |
H3 công ty đại lý cửa hàng nơi bán để mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại khu công nghiệp kcn khu chế xuất kcx. |
Co nhiệt phi 40mm |
Ø40 |
42 |
0.50 |
24y bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại ninh bình phú thọ quảng ninh. |
Co nhiệt phi 45mm |
Ø45 |
47 |
0.50 |
25z vbảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại sơn la thái bình thái nguyên. |
Co nhiệt phi 50mm |
Ø50 |
53 |
0.55 |
26q bảng giá mua ống gen co nhiệt cách điện bọc dây điện ở tại tuyên quang vĩnh phúc yên bái. |
Co nhiệt phi 60mm |
Ø60 |
63 |
0.60 |
|
Co nhiệt phi 70mm |
Ø70 |
71 |
0.60 |
|
Co nhiệt phi 80mm |
Ø80 |
81 |
0.65 |
|
Co nhiệt phi 90mm |
Ø90 |
91 |
0.75 |
|
Co nhiệt phi 100mm |
Ø100 |
101 |
0.75 |
|
Co nhiệt phi 120mm |
Ø120 |
121 |
0.80 |
|
Co nhiệt phi 150mm |
Ø150 |
151 |
0.80 |
|
co nhiệt phi 180mm |
Ø180 |
181 |
0.80 |
|