Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Máy đo độ cứng mức cao

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói
  • Thông tin khuyến mãi

Thông tin nhà cung cấp

Thông số kỹ thuật

  1. Thang đo:
  • 0.05 đến 10.0 mg/L - CaCO3 , thang đo thấp
  • 10 đến 1000 mg/L - CaCO3 , thang đo cao
  1. Độ chuẩn xác:
  • ± 5 % giá trị đọc hoặc ± 0.05 mg/L CaCO3 , chọn giá trị nào cao hơn, thang đo thấp
  • ± 5 % giá trị đọc hoặc ± 2 mg/L CaCO3 , chọn giá trị nào cao hơn, thang đo cao
  1. Độ lặp lại:
  • ± 3 % giá trị đọc hoặc ± 0.03 mg/L CaCO3 , chọn giá trị cao hơn, thang đo thấp
  • ± 5 % giá trị đọc hoặc ± 2 mg/L CaCO3 , chọn giá trị cao hơn, thang đo cao
  1. Thời gian phản hồi:
  • < 5 phút cho 90% tín hiệu phản hồi, thang đo thấp
  • < 17 phút cho 90% tín hiệu phản hồi, thang đo cao
  1. Chu kì đo:
  • 4 phút, thang đo thấp
  • 8.2 phút, thang đo cao
  1. Alarm Relay Outputs: 2 rờ-le SPDT với điểm tiếp xúc đạt chuẩn cho điện trở 5A, 230 Vac. Các rờ-le bổ sung có thể lắp vào Signal Output Modules.
  2. Chứng nhận: NRTL theo chuẩn UL và CSA và CE chứng nhận
  3. Kích thước: 522 x 627 x 526 mm (21 x 25 21in.)
  4. Lỗ thoát nước: ống nối dẻo có ren cỡ 3/4" NPT
  5. Áp suất vào: 0.5 đến 30.0 psig (0.03 đến 2.04 bar)
  6. Kết nối mạng: AquaTrend™ network, sử dụng Lonworks® protocol
  7. Tín hiệu ra: Hai ngõ ra 4-20 mA thích hợp với bộ ghi hoặc kiểm soát PID. Khoảng chia cho tín hiệu ra có thể lập trình ở bất kì đoạn nào của thang đo (130 Vac tách biệt với nguồn nối đất)
  8. Nguồn cấp điện: 95 - 240 Vac 50/60 Hz ± 2 Hz
  9. Nhiệt độ mẫu: 5 đến 50 °C (41 to 122°F)
  10. Tốc độ dòng mẫu: max 100 đến 2000 mL/phút
  11. Khối lượng: 25.5 kg (25.5 kg).

Công ty cổ phần thiết bị khoa học và kỹ thuật môi trường