Thông số kỹ thuật của máy CNC Router
Độ chính xác |
Machine precision |
X, Y, Z working area |
1600*3100*260mm |
|
Cấu trúc máy |
Machine structure |
Worktable |
Vacuum worktable |
|
X, Y, Z transmission |
X, Y axis: Oblique rack |
|||
gear Z axis: Taiwan TBI ball screw |
||||
Động cơ trục chính |
Spindle motor |
Spindle power |
9kw HSD Italy spindle |
|
Spindle speed |
24000rpm |
|||
|
Slots in tool magazine |
ATC |
8 |
|
Bơm chân không |
Vacuum pump |
2 EUROVAC dry vein pumps |
Model KVE 2501 |
|
Bộ điều khiển |
Controller |
Fanuc NC control |
Model OIMF |
|
X and Y axis |
50 m/min. / 164 fpm |
|||
Z axis |
260 mm / 10.25” |
|||
Đơn vị khoan |
Boring unit |
9 vertical spindles |
4 + 5(1.7 kW) |
|
Boring block, VFD controlled |
4,000 to 6,000 rpm |
|||
Phần mềm |
Software available |
Artcam, Alphacam, Type 3, etc. CAD/CAM software compatible |
||
Hướng dẫn vận hành |
Operation instruction |
G-code, *.NC |
|