Giới thiệu
Đây là dòng máy lu rung 2 bánh thép trơn, thủy lực hoàn toàn được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến của nước ngoài và nhập khẩu các bộ phận chính. Máy phù hợp để đầm nén các loại vật liệu làm mặt đường: đất ổn định, bê tông nhựa và bê tông xi măng (RCC). Máy cũng phù hợp để lu lèn lớn nền đường (base). Máy là một thiết bị đầm nén lý tưởng để xây dựng các tuyến đường cấp cao, đường sắt, sân bay, bến cảng, đập nước, kỹ thuật đô thị và các khu công nghiệp…
Ưu điểm
- Động cơ hiệu CUMMINS 4BTA3.9 làm mát bằng nước nhập khẩu nguyên chiếc rất mạnh mẽ.
- Dẫn động thủy lực 2 bánh thép bằng động cơ thủy lực nhập khẩu với hộp số biến thiên vô cấp 2 tốc độ.
- Thiết bị rung tần số kép và biên độ kép, sử dụng bơm pít tông nhập khẩu và motor thủy lực nhập khẩu.
- Máy gồm 2 thân trước sau, trợ lực lái thủy lực.
- Phanh dầu nhiều đĩa phanh cho phép vân hành rất an toàn.
- Thiết kế nội và ngoại thất hiện đại tạo kiểu dáng mạnh mẽ.
- Cabin rộng rãi với 2 vô lăng và 2 ghế lái giúp vận hành thuận tiện.
- Hệ thống phun nước chạy điện với bình chứa lớn được làm từ polyethelene gia cường.
Thông số kỹ thuật của lu thảm xóa vết trên 6 tấn LDD 212H/210H/208H
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
LDD212H |
LDD210H |
LDD208H |
Operating mass |
Trọng lượng hoạt động (kg) |
12000 |
10000 |
8000 |
Static liner load |
Tải tuyến tính tĩnh (N/cm) |
282 |
235 |
210 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung (mm) |
0.74/0.35 |
0.74/0.35 |
0.67/0.35 |
Vibration frequency |
Tần số rung (Hz) |
40/55 |
40/55 |
35/55 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm (kN) |
150*2/99*2 |
115*2/85*2 |
90*2/69*2 |
Travel speed |
Tốc độ di chuyển (km/h) |
13 |
13 |
12 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc (%) |
40 |
40 |
40 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu (mm) |
7000 |
7000 |
7000 |
Drum Dimension |
Kính thước bánh W*D (mm) |
2130*1350 |
2130*1250 |
1870*1150 |
Wheelbase |
Trục cơ sở (mm) |
3440 |
3368 |
3340 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
350 |
320 |
300 |
Diesel engine model Cummins |
Mẫu Động cơ Cummins |
4BTA3.9 93 kW |
4BTA3.9 93 kW |
4BTA3.9 93 kW |
Overall dimension |
Kích thước bao |
5360*2270*2970 |
5080*2270*2920 |
5080*2160*2850 |