Giới thiệu
Máy lu rung hạng nặng thích hợp để lu lèn các vật liệu không kết dính như sỏi, đá dăm, hỗn hợp cát-đá dăm, đất pha cát và đá đắp... trên nền, nền phụ và nền đắp... Máy là thiết bị lý tưởng cho đường cao tốc cao cấp, đường sắt, sân bay, bến cảng, đập và các khu công nghiệp quy mô lớn...
Ưu điểm
LSS1001 |
LSS208 |
- Động cơ với công suất lớn, ít khí thải và tiêu hao nhiên liệu - Trục cơ và dẫn động chuyển động cơ. Van điện điều khiển thủy lực 2 mức, 2 thân, trợ lực lái thủy lực. Công năng /giá thành tuyệt vời. - 2 hệ thống phanh: phanh tay cơ; phanh chân hơi-dầu đảm bảo an toàn và tin cậy. - Toàn bộ máy được thiết kế gọn. Nắp ca bô cong tạo vẻ đẹp ngoại thất. - Cabin sáng và rộng rãi với hệ thống điều hòa/sưởi. - Hệ thống gạt bẩn bánh với vật liệu rời (tùy chọn) |
- Chuyển động cơ, rung và trợ lực lái thủy lực. Toàn bộ lu được thiết kế tối ưu công năng/giá thành mà vẫn vận hành tin cậy. - Hệ thống phanh tay và phanh chân đảm bảo an toàn và tin cậy. - Được lắp đặt động cơ độ ổn định cao. Hộp số thiết kế dưới sàn lu; nắp ca-bô mở tối đa giúp bảo dưỡng và sửa chữa dễ dàng. - Hệ thống bơm phun nước điện ở bánh trước và bánh sau. Cabin tiện nghi và rộng rãi. |
Thông số kỹ thuật của lu rung bánh trơn LSS1001/LSS208/YZ7G
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
LSS1001 |
LSS208 |
YZ7G |
Operating mass (kg) |
Trọng lượng hoạt động |
10000 |
8000 |
7000 |
Static liner load (N/cm) |
Tải tuyến tính tĩnh |
233 |
226 |
215 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung (mm) |
1.74/0.82 |
0.4 |
0.4 |
Vibration frequency |
Tần số rung (Hz) |
32 |
50 |
50 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm (kN) |
198/93 |
80 |
70 |
Travel speed (km/h) |
Tốc độ di chuyển |
10.5 |
13 |
13 |
Gradeability (%) |
Khả năng leo dốc |
25 |
25 |
25 |
Turning radius (mm) |
Bán kính quay đầu |
6800 |
5000 |
5000 |
Drum Dimension (mm) |
Độ rộng trống rung (W*D) |
2100*1500 |
1700*1220 |
1700*1220 |
Wheelbase |
Trục cơ sở |
2900 |
2750 |
2750 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe |
386 |
320 |
320 |
Diesel engine model |
Mẫu Động cơ |
4BTA3.9-C100 80kW |
A498BG 42kW |
A498BG 42kW |
Overall dimension |
Kích thước bao |
5500*2300*3000 |
5180*1920*2580 |
5180*1920*2830 |