FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH giải pháp kiểm định Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 06/12/2012 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: thiết bị nội sọi video, kính hiển vi, thiết bị kiểm tra khuyết tật, thiết bị đo chiều dày, máy siêu âm khuyết tật Lượt truy cập: 279,365 Xem thêm Liên hệ

Kính hiển vi đo lường STM6

Ngày đăng: 12/12/2012

Mã sản phẩm: MS415/20

Liên hệ

Xuất xứ: Đức

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: số lượng lớn

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

 

Thông số kỹ thuật kính hiển vi đo lường STM6:

Hệ thống quang học

Công nghệ quang học UIS2 (hiệu chỉnh vô cực)

Khung kính hiển vi

Phương pháp quan sát

Quan sát vùng sáng BF/tối DF/quan sát nổi DIC/phân cực KPO*1

Phản xạ/Truyền sáng

Phản xạ/Truyền sáng

Nguồn chiếu sáng

Trắng: hiển thị ánh sáng phản xạ, Xanh lá cây: cho đường truyền sáng với công suất tiêu thụ cao nhất 10 W

Tiêu cự

Điều chỉnh mô tơ / Điều chỉnh tay

Điều chỉnh bằng tay [Với loại 2 trục điều khiển bằng tay/Loại 3 trục)

Điều chỉnh bằng mô tơ [Với loại 3 trục điều khiển bằng mô tơ]

Khoảng tiêu cự

155mm

Tốc độ chỉnh thô mô tơ theo trục đứng

4.8 mm/giây [Kiểu 3 trục điều khiển bằng mô tơ]

Tốc độ mô tơ tinh chỉnh (Tùy biến)

Có 4 bậc 800 µm/400 µm/200 µm/50 µm (Đủ vòng quay của núm vặn) [Loại 3 trục điều khiển bằng mô tơ]

Chiều cao mẫu tối đa

155 mm*2, 100 mm*3

Khoảng đo theo trục đứng-Z

155 mm*2, 100 mm*3 [Kiểu 3 trục điều chỉnh bằng tay/Kiểu 3 trục điều khiển bằng mô tơ]

Vật kính

Vật kính đo lường/Vật kính soi kim tương

Ống quan sát

Ống quan sát đơn cho ảnh xuôi, Ống quan sát kép nghiêng có cổng gắn máy ảnh số cho ảnh xuôi (100:0/ 0:100)

Bàn soi

Phẳng

50(X)x50(Y)mm

100(X)x50(Y)mm

100(X)x100(Y)mm

150(X)x100(Y)mm

Đo lường chính xác

Khoảng tiêu cự 50 mm  :(3+L/50)µm [L: Đo độ dài(mm)]

Khoảng tiêu cự 100 mm :(3+2L/100)µm [L: Đo độ dài(mm)]

Khoảng tiêu cự 150 mm :(3+3L/150)µm [L: Đo độ dài(mm)]

Màn hình bộ đếm

Độ chính xác

Tới 0.5 µm [Với loại 2 trục điều khiển bằng tay]

Tới 0.1/0.5 µm (Có thể tùy chọn) [Với loại 3 trục điều khiển bằng tay]

Tới 0.1 µm [Với loại 3 trục điều khiển bằng mô tơ]

Tùy chọn

Bộ xứ lý dữ liệu/Tự động chỉnh tiêu cự/Dấu định vị tiêu cự

Kích thước

465(rộng)x437(sâu)x596(cao)mm [Loại 2 trục điều khiển bằng tay]

465(rộng)x437(sâu)x592(cao)mm [Loại 3 trục điều khiển bằng tay]

465(rộng)x437(sâu)x696(cao)mm [Loại 3 trục điều khiển bằng mô tơ]

Trọng lượng

94 kg (Cấu hình tiêu chuẩn) [Loại 2 trục điều khiển bằng tay]

95 kg (Cấu hình tiêu chuẩn) [Loại 3 trục điều khiển bằng tay]

97 kg (Cấu hình tiêu chuẩn) [Loại 3 trục điều khiển bằng mô tơ]

Ghi chú

*1: Quan sát ánh sáng phân cực đơn giản

*2: Với vật kính dùng cho kính hiển vi soi kim tương

*3: Với vật kính dùng cho kính hiển vi đo lường