FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH sản xuất và thương mại Khang Thịnh Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hải Phòng Ngày tham gia: 07/12/2017 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: xe trộn bê tông, xe đầu kéo Lượt truy cập: 50,043 Xem thêm Liên hệ

Xe téc chở xăng dầu DONGFENG 16 khối

Ngày đăng: 29/10/2018

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của xe téc chở xăng dầu DONGFENG 16 khối:

1.THÔNG TIN CHUNG
Kiểu loại Ô tô xi téc ( chở xăng )
Nhãn hiệu DONGFENG
Model SLA5250GJYDFL6
Năm sản xuất 2016
Chất lượng Mới, chưa qua sử dụng
2.THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC, KHỐI LƯỢNG
Kích thướcn bao: dài x rộng x cao (mm) 9500 x 2495 x 3320
Khoảng cách trục (mm) 4350 + 1300
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1986/1860
Kích thước xi téc (mm) 6600/6420 x 2250 x 1380
Offset (mm) 730
*  Khối lượng bản thân 11360
Phân bố lên trục 1 4280
Phân bố lên trục 2 3540
Phân bố lên trục 3 3540
Khối lượng hàng chuyên chở theo tk 11808
Số người cho phép chở 2
* Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 23298
Phân bố lên trục 1 6142
Phân bố lên trục 2 8578
Phân bố lên trục 3 8578
3. ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ C260 33, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Thể tích làm việc ( cm3 ) 8300
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay(kw/v/p) 191/-
Momen lớn nhất/ tốc độ quay(N.m/v/p)
Loại nhiên liệu Diesel
4. HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Loại ly hợp Đĩa ma sát khô
Dẫn động ly hợp Thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, 9 số tiến + 01 số lùi.
Dẫn động hộp số Cơ khí
Công thức bánh xe 4 x 2
Cầu chủ động 2 Cầu sau
Lốp xe: số lượng/ cỡ lốp
Trục 1 02 / 11.00R20
Trục 2 04 / 11.00R20
Trục 3 04 / 11.00R20
5. HỆ THỐNG TREO
Trục 1 Phụ thuộc, nhíp lá  / Giảm chấn thủy lực
Trục 2,3 Phụ thuộc, nhíp lá
6. HỆ THỐNG LÁI
Ký hiệu/ loại cơ cấu lái Trục vít – ê cu bi
Dẫn động/ trợ lực Cơ khí, trợ lực thủy lực.
7. HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống
Dẫn động phanh chính Khí nén, 2 dòng
Phanh đỗ xe Phanh lốc kê
Dẫn động Khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2,3
8. THÂN XE
Loại thân xe/ cabin Sát xi chịu lực / cabin đơn kiểu lật.
Dây đai an toàn cho lái
Dây đai an toàn cho khách
9. THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
Kiểu dáng Elip
Dung tích 16 m3 chia làm 4 khoang
Vật liệu Thép các bon dày 4mm
Cổ lẩu D = 700 mm, H = 400 mm
Đường ống Đường kính ngoài ống xả Ø89, đường kính trong ống xả Ø80
Bơm 80YHCB80-         Xuất sứ: Trung Quốc, mới 100%-         Công suất: 10HP-         Lưu lượng: 1000 lít/ phút  tại số vòng quay 650 vòng/phút (60m3/h)
10. CÁC THIẾT BỊ ĐI KÈM
Điều hoà Có điều hoà
Nội thất và phụ tùng kèm theo Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Điều kiện bảo hành Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên cho các lỗi của Nhà sản xuất, không áp dụng cho hư hỏng thuộc hao mòn tự nhiên hoặc do người sử dụng ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe).