FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH Hóa Việt Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 05/04/2017 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: tủ ấm binder, tủ sấy binder, tủ vi khí hậu Binder, tu vi khi hau, máy dập mẫu Interscience Lượt truy cập: 376,532 Xem thêm Liên hệ

Tủ vi khí hậu BINDER KBF-S115

Ngày đăng: 29/09/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tủ vi khí hậu giá rẻ KBF-S Solid.Line model KBF-S115 còn được gọi là tủ giả lập môi trường hay tủ lão hóa cấp tốc nhằm tạo ra các điều kiện nhiệt độ, độ ẩm cần thiết để kiểm tra tính ổn định của các sản phẩm khác nhau. Tủ vi khí hậu KBF-S là giải pháp tiết kiệm mang lại kết quả kiểm tra độ ổn định chính xác. Ứng dụng để nghiên cứu ngày hết hạn sản phẩm, kiểm tra độ ổn định, kiểm tra độ lão hóa, kiểm tra bao bì sản phẩm, thành phẩm dược phẩm… Đáp ứng được các tiêu chuẩn ICH, GMP, FDA…

Thông số kỹ thuật

1

Thông số nhiệt độ

Phạm vi nhiệt độ

0…70

Độ đồng đều nhiệt tại 40 oC [+/- K]

0.3

Công suất tối đa tiêu thụ tại 40 oC [W]

200

2

Thông số môi trường

Phạm vi nhiệt độ [oC]

10…70

Độ đồng đều nhiệt tại 25 oC và 60 % RH [+/- K]

0.3

Độ đồng đều nhiệt tại 40 oC và 75 % RH [+/- K]

0.3

Độ dao động nhiệt 25 oC và 60 % RH [+/- K]

0.1

Độ dao động nhiệt 40 oC và 75 % RH [+/- K]

0.1

Phạm vi độ ẩm [% RH]

20…80

Độ dao động độ ẩm tại 25 oC và 60 % RH

2,0 % RH

Độ dao động độ ẩm tại 40 oC và 75 % RH

2,0 % RH

Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa tại 25 oC và 60 % RH [phút]

6

Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa tại 40 oC và 75 % RH [phút]

7

3

Thông số điện năng

Dòng điện [V]

200…230

Công suất [kW]

1.4

Điện áp (pha)

1~

Tiêu thụ điện năng tại 40 oC và 75 % RH [Wh/h]

400

Độ ồn [dB(A)]

52

4

Thông số kích thước

Thể tích [L]

102

Trọng lượng [kg]

128

Chịu tải tốt đa cho phép [kg]

100

Chịu tải mỗi khay [kg]

30

Kích thước trong (W x H x D) (mm)

600 x 483 x 351

Kích thước ngoài (W x H x D) (mm)

880 x 1050 x 650

Cửa

1

Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa)

2/5