FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH Hóa Việt Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 05/04/2017 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: tủ ấm binder, tủ sấy binder, tủ vi khí hậu Binder, tu vi khi hau, máy dập mẫu Interscience Lượt truy cập: 376,437 Xem thêm Liên hệ

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức BINDER BF115

Ngày đăng: 29/09/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tủ ấm vi sinh BINDER model BF115 đối lưu cưỡng bức là giải pháp hoàn hảo để đáp ứng các yêu cầu về nuôi cấy vi sinh vật mang lại hiệu quả vượt trội. Độ chính xác gần như tuyệt đối nhờ công nghệ APT.line ™ giúp nuôi cấy những vi sinh vật nhạy nhiệt nhất với độ tin cậy cao. Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu vi sinh.

Thông số kỹ thuật

1

Thông số nhiệt độ

Khoảng nhiệt độ làm việc oC

Ta+8 đến 100 oC

Độ đồng đều nhiệt tại 37 oC (+/- K)

0,3

Độ dao động nhiệt tại 37 oC (+/- K)

0,1

Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 37 oC (phút)

3

2

Thông số điện năng

Dòng điện (V)

230

Công suất (kW)

0,4

Điện áp (pha)

1~

Điện năng tiêu thụ ở 37 oC (Wh/h)

60

Độ ồn dB(A)

43

3

Thông số kích thước

Trọng lượng (kg)

56

Chịu tải tốt đa cho phép [kg]

150

Chịu tải mỗi khay [kg]

30

Kích thước trong (W x H x D) (mm)

550 x 550 x 380

Kích thước ngoài (W x H x D) (mm)

710 x 725 x 605

Cửa ngoài

1

Số kệ (Tiêu chuẩn - Tối đa)

2/5

Temperature range 8 oC above ambient temperature to [oC]

100

Temperature variation at 37 oC [+/- K]

0.3

Temperature fluctuation at 37 oC [+/- K]

0.1

Heating-up time to 37 oC [min]

8

Recovery time after 30 seconds door open at 37 oC [min]

3

Rated Voltage [V]

230

Power frequency [Hz]

50/60

Nominal power [kW]

0.4

Unit fuse [A]

6.3

Phase (Nominal voltage)

1~

Interior volume [L]

114

Net weight of the unit (empty) [kg]

56

Permitted load [kg]

150

Load per rack [kg]

30

Wall clearance back [mm]

160

Wall clearance sidewise [mm]

100

Width [mm]

550

Height [mm]

550

Depth [mm]

380

Unit doors

1

Width net [mm]

710

Height net [mm]

725

Depth net [mm]

605

Energy consumption at 37 oC [Wh/h]

60

Sound-pressure level [dB(A)]

43

Number of shelves (std./max.)

2/5