FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH nhựa Đạt Hòa Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Bình Dương Ngày tham gia: 19/06/2016 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: ỐNG UPVC & PHỤ KIỆN, ỐNG HDPE & PHỤ KIỆN, ỐNG TẢI NƯỚC & ỐNG LƯỚI PVC, MÀNG NHÀ KÍNH - MÀNG LÓT PE, SẢN PHẨM NGÀNH ĐIỆN Lượt truy cập: 398,180 Xem thêm Liên hệ

Lĩnh vực

Ống nhựa uPVC hệ inch - Tiêu chuẩn BS 3505:1968

Ngày đăng: 01/07/2016

Mã sản phẩm: 125

Liên hệ

Xuất xứ: Việt Nam

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: tiền mặt

Khả năng cung cấp: cung cấp theo yêu cầu

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của ống nhựa uPVC hệ inch - Tiêu chuẩn BS 3505:1968:

Tên thông dụng Common name
Đường kính ngoài DN Nominal Outside diameter
Đường kính ngoài Outside Diameter (mm)
Áp suất danh nghĩa / Nominal Pressure (bar)
Bề dày thành ống / Wall Thickness (mm)
PN3
PN4
PN5
PN6
PN7
PN8
PN9
PN10
14
10    (1/4”)
14.5
18
15    (3.8”)
18.1
21
16    (1/2”)
21.6
0.8
27
20    (3/4”)
26.8
0.8
1.1
34
25       (1”)
33.4
1.0
1.3
1.6
42
32    (1”1/4)
42.3
1.1
1.35
1.7
2.1
49
40    (1”1/2)
48.5
1.3
1.45
1.9
2.2
2.4
60
50       (2”)
60.2
1.4
1.5
1.9
2.3
3.0
73
65    (2”1/2)
73.2
3.3
76
76.0
1.5
2.5
3.0
3.3
90
80       (3”)
88.9
1.4
2.1
2.6
3.0
3.8
4.0
114
100     (4”)
114.2
1.9
2.4
2.9
3.5
4.0
5.0
168
150     (6”)
168.3
2.8
3.5
4.5
6.5
7.3
220
200     (8”)
219.1
3.5
5.1
5.3
6.5
8.0
8.7
 
Ong-uPVC-he-inch2.jpg
    
Tên thông dụng
Common name
Đường kính ngoài DN Nominal Outside diameter
Đường kính ngoài
Outside Diameter (mm)
Áp suất danh nghĩa / Nominal Pressure (bar)
Bề dày thành ống / Wall Thickness (mm)
PN11
PN12
PN13
PN14
PN15
PN16
PN17
14
10    (1/4”)
14.5
1.1
18
15    (3.8”)
18.1
1.1
1.3
21
16    (1/2”)
21.6
1.2
1.4
1.6
1.7
27
20    (3/4”)
26.8
1.4
1.8
2.0
34
25       (1”)
33.4
1.9
2.1
42
32    (1”1/4)
42.3
3.0
49
40    (1”1/2)
48.5
2.8
60
50       (2”)
60.2
4.0
73
65    (2”1/2)
73.2
76
76.0
4.0
90
80       (3”)
88.9
5.0
114
100     (4”)
114.2
7.0
168
150     (6”)
168.3
220
200     (8”)
219.1