FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH thiết bị tự động hóa công cụ Kaifeng Meihe Quốc gia: Trung Quốc Tỉnh thành: Nanjing Ngày tham gia: 04/12/2023 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: lưu lượng kế siêu âm, đồng hồ đo nhiệt điện từ, hệ thống điều khiển định lượng tự động Lượt truy cập: 1,810 Xem thêm Liên hệ

Orifice flowmeter

Ngày đăng: 18/03/2024

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Standard orifice plate là một loại sản phẩm đơn giản nhất và dễ điều chỉnh nhất trong các thiết bị giảm áp.

Standard orifice plate là một loại thiết bị tạo ra áp suất chênh lệch để đo lưu lượng, có thể kết hợp với nhiều bộ đo áp suất chênh lệch hoặc bộ truyền áp suất chênh lệch khác nhau để đo lưu lượng của nhiều chất lỏng trong ống đo. Standard orifice plate là sự kết hợp của các chức năng phát hiện dòng chảy, nhiệt độ và áp suất, đây là một loại máy đo lưu lượng thế hệ mới có khả năng tự động bù nhiệt độ và áp suất, Standard orifice plate sử dụng công nghệ vi xử lý tiên tiến và công nghệ tiêu thụ điện năng thấp mới, chức năng mạnh mẽ, cấu trúc gọn gàng, vận hành đáng tin cậy, hiệu suất ổn định. Thiết kế và sản xuất của Standard orifice plate tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế IS05167 hoặc tiêu chuẩn quốc gia GB / T2624.

Đặc điểm của Standard orifice plate:

Có thể đo lường nhiều lưu lượng của khí, chất lỏng và hơi nước, có phạm vi rộng.

Cấu trúc an toàn và đơn giản, dễ lắp đặt, vận hành đáng tin cậy, hiệu suất ổn định.

Không cần dòng chảy thực sự để đánh dấu, độ chính xác vừa phải.

Bộ truyền áp suất chênh lệch thông minh có thể được sử dụng để thực hiện bù nhiệt độ, áp suất hoặc giao tiếp trên hiện trường.

Thông số kỹ thuật của Standard orifice plate:

Loại Áp suất: Góc Nối (Buồng vòng hoặc lỗ riêng lẻ), áp suất mặt bích, áp suất đường kính.

Áp suất định mức (MPa): ≤40 (≥ sau khi sử dụng một loại Standard orifice plate ống kính cao hoặc kiểu hàn đầy đủ)

DN(mm): DN50~1000 (Standard orifice plate) hoặc DN<50 (Standard orifice plate ẩn), DN>1000 (Standard orifice plate phẳng).

Độ chính xác (không chắc chắn): ±0.5%—±1.5%.