Ngày đăng: 23/04/2024
Liên hệXuất xứ: Khác
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: liên hệ
Liên hệMáy toàn đạc điện tử Leica Flexline TS03 là siêu phẩm mới nhất của hãng Leica cho ra mắt thị trường vào đầu năm 2019 với những tính năng ưu việt, đo đạc nhanh chóng và rất chính xác.
Với những công nghệ tiên tiến mới được trang bị như đo không gương đến trên 500m, có laser dẫn đường, trang bị bộ nhớ có dung lượng lớn hơn giúp người dùng có thể lưu trữ dữ liệu thoải mái và sử dụng phần mềm Leica FlexField với giao diện rất thân thiện và dễ dùng.
Máy toàn đạc Leica TS03 là một cuộc cách mạng trong thế giới máy toàn đạc, mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Máy toàn đạc Leica TS03 – Công nghệ hiện đại Thụy Sỹ, nhiều ưu điểm vượt trội.
Leica TS03 là dòng máy mới, với nhiều tính năng hiện đại, hỗ trợ tối đa cho người sử dụng.
Chức năng đo không gương đến trên 500m, giúp người dùng có thể tiến hành đo đạc tại các vị trí khó đo, không tiếp cận được.
Có laser dẫn đường, người đo có thể làm việc trong các điều kiện thiếu sáng, làm việc trong đêm một các dễ dàng hơn.
Máy toàn đạc Lieca TS03 sử dụng phần mềm Leica FlexField, màn hình QVGA với giao diện thân thiện, dễ dùng.
Hệ thống ống kính máy rất sáng, độ phóng đại lớn đến 30x, giúp tăng khả năng quan sát mục tiêu đo ở cự ly xa.
Sử dụng nguồn Pin Lithium-Ion có thể thay thế máy toàn đạc Leica TS03 cho thời gian làm việc liên tục đến 30h, người đo không lo hết pin đột ngột trong quá trình đo đạc.
Thông số kỹ thuật máy toàn đạc điện tử Leica TS03
Ống kính máy Leica TS03 | |
· Độ phóng đại
· Độ phân giải · Phạm vi lấy nét · Trường nhìn |
: 30x
: 3 ” : 1,55m / 5,08ft đến vô cực : 1 ° 30 ‘/ 1,66gon / 2,7m ở 100m |
Độ chính xác đo góc | |
· Độ chính xác
· Độ phân giải màn hình · Chế độ bù · Độ chính xác cài đặt bộ bù 2 · Phạm vi bù · Độ phân giải mức điện tử · Độ nhạy bọt thủy tròn |
: 2 ” / 3 ” / 5 ”
: 0,1 ” (0,1 mgon) : Bù trục bốn : 0.5 ” / 1 ” / 1.5 ” / 2 ” : +/- 3,78 ‘(+/- 0,07gon) : 2 “ : 6 ‘/ 2mm
|
Độ chính xác đo cạnh/ thời gian đo | |
Lăng kính đơn
· Đo chính xác + / Một lần · Đo nhanh chóng · Đo liên tục · Trung bình · Chế độ tầm xa /> 4km Đo không gương · 0 m – 500m · > 500m:
|
: 1mm + 1,5ppm (2,4 giây)
: 2mm + 1.5ppm (2 giây) : 3mm + 1,5ppm (<0,15s) : 1mm + 1.5ppm : 5mm + 2ppm (2,5 giây)
: 2mm + 2ppm (3-6 giây) : 4mm + 2ppm (3-6 giây) |
Bộ nhớ máy | |
· Bộ nhớ trong Thẻ nhớ:
· Thẻ SD · Thẻ nhớ USB |
: Flash 2GB
: 1GB hoặc 8GB : 1GB
|
Kích thước Laser dẫn đường | |
|
: 7mm x 10mm
: 8mm x 20mm : 16mm x 25mm |
Dọi tâm laser | |
· Độ chính xác
· Đường kính của điểm laser |
: 1,5mm ở chiều cao thiết bị 1,5m
: 2,5mm ở chiều cao thiết bị 1,5m |
Nguồn pin | |
Pin Lithium-Ion có thể thay thế Pin GEB361 Pin GEB331 Thời gian nạp đầy pin Bộ sạc GKL341 cho GEB361 / GEB331 Bộ sạc GKL311 cho GEB361 / GEB331 |
: 30 h : 15
: 3 giờ 30 phút / 3 giờ : 6h 30 phút / 3h 30phút |
Giao diện |
: RS2327, thiết bị USB |
Màn hình/ bàn phím |
|
Màn hình Bàn phím |
: 3,5 “(inch), QVGA 320 x 240 px, thang độ xám, : 28 phím 5a |