FREE

Hồ sơ

Công ty cổ phần cơ khí môi trường ETM Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 25/03/2023 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: Cơ khí môi trường, Bể tuyển nổi, Xử lý nước thải, Xử lý khí thải, Xử lý nước cấp Lượt truy cập: 19,921 Xem thêm Liên hệ

Quy trình xử lý nước cấp sinh hoạt phổ biến và hiệu quả nhất

Ngày đăng: 04/04/2023

Giá tham khảo: 200,000,000 VND

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Xử lý nước cấp sinh hoạt để làm gì?

Nguồn nước cấp cho sinh hoạt và sản xuất chủ yếu được lấy từ các nguồn như ao, hồ, sông, suối và được phân phối đến các hộ dân, khu công nghiệp và khu dân cư. 

Tuy nhiên, nước chưa được xử lý có thể gây ô nhiễm nặng nề bởi các chất độc hại và kim loại nặng, khiến người dùng nguồn nước này đối mặt với nhiều vấn đề nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt.

Do đó, việc xử lý nước cấp sinh hoạt là vô cùng cần thiết để đảm bảo chất lượng nước sạch an toàn cho người sử dụng và sản xuất. Việc xử lý nước cấp không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe con người mà còn giúp sản xuất đạt chuẩn chất lượng đầu ra, đồng thời phát triển kinh tế trên phạm vi toàn thế giới.

Quy trình xử lý nước cấp sinh hoạt hiệu quả

Để có thể lấy được một lượng nước cấp trong sinh hoạt đạt chất lượng chuẩn thì ta cần phải có quy trình xử lý hiệu quả. Thông thường, việc xử lý nước cấp sinh hoạt sẽ diễn ra theo quy trình sau:

Sử dụng song chắn và làm thoáng

Khi xử lý nước cấp sinh hoạt, bước đầu tiên là sử dụng các thiết bị như song chắn và bể làm thoáng. Nước từ nguồn đầu tiên sẽ được bơm vào bể chứa và đi qua các song chắn để ngăn chặn các chất rắn như rác thải, cặn bã, bùn đất... không vào bể chứa. Qua đó, nước đầu vào sẽ được làm sạch một phần và tiếp tục được bơm vào bể chứa, tạo điều kiện cho quá trình xử lý tiếp theo.

Công đoạn tiếp theo trong quá trình xử lý nước cấp là làm thoáng. Để làm thoáng, ta sục khí oxy từ không khí vào trong nước để oxy hóa sắt hóa trị II, mangan hóa trị II thành sắt III, và mangan IV tạo thành các hợp chất hidroxit Fe(oh)3, Mn(OH)4. Có hai phương pháp để làm thoáng, đó là đưa nước vào không khí hoặc đưa khí vào nước.

Quá trình làm thoáng thực hiện bằng cách sục khí vào bể chứa. Mục đích làm thoáng là để giảm mùi, khử sạch mùi kim loại nặng như Mn và Fe, đồng thời loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và tăng độ pH của nước.

Tuy nhiên, hiệu quả của quá trình làm thoáng phụ thuộc vào các vấn đề sau đây:

Sự chênh lệch nồng độ của khí cần trao đổi trong hai pha nước và khí.

Diện tích tiếp xúc giữa hai pha, diện tích càng lớn thì quá trình trao đổi khí diễn ra càng nhanh.

Thời gian tiếp xúc giữa hai pha, thời gian tiếp xúc càng lớn thì mức độ trao đổi càng tốt.

Nhiệt độ môi trường cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình làm thoáng. Nhiệt độ càng cao thì quá trình khử khí ra khỏi nước càng tốt nhưng lại làm giảm hiệu quả hấp thụ và hòa tan khí vào nước.

Bản chất của khí trong quá trình trao đổi cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình làm thoáng.

Quá trình keo tụ và tạo phản ứng đông cặn

Kết thúc quá trình làm thoáng, bạn cần sử dụng hóa chất để thực hiện quá trình kết dính. Thông thường, các hóa chất được sử dụng để tạo quá trình kết dính là phèn nhôm hoặc PAC. Khi pha trộn với các loại phèn hoặc PAC, nước ngay lập tức sẽ phản ứng hóa học để tạo thành hệ keo dương phân tán đều trong nước.

Sau đó, khi được trung hòa, các hạt keo dương này sẽ tạo thành keo dương phân tán đều trong nước và dính kết lại với nhau để tạo thành các hạt lớn gọi là bông cặn.

Quá trình tạo kết dính này được gọi là quá trình keo tụ, trong đó quá trình dính kết cặn bẩn và tụ nhân gọi là quá trình tạo bông cặn.

Sử dụng bể lắng cát và loại bỏ bùn

Bể lắng là quá trình loại bỏ cặn lơ lửng trong nước. Thông thường, quá trình này được thực hiện bằng các biện pháp cơ bản sau:

Lắng trọng lực trong bể lắng: các hạt cặn nặng sẽ lắng xuống dưới theo hiệu lực của trọng lực trong bể lắng.

Lực ly tâm tác dụng vào hạt cặn: quá trình này được xử lý trong các thiết bị ly tâm và xic-lon thủy lực.

Sử dụng bọt khí để đẩy cặn lên trên: bọt khí được sử dụng để giúp các hạt khí dính bám vào hạt cặn và được loại bỏ ở các bể tuyển nổi.

Sau khi đã loại bỏ thành công các tạp chất như vậy, bùn sẽ lắng xuống dưới. Bùn được hút ra ngoài, sau đó được nén lại và sử dụng làm phân bón.

Lọc nước tại bể cát chậm và bể cát nhanh

Quá trình lọc là quá trình giữ lại các hạt lơ lửng trong nước có kích thước lớn hơn lỗ lọc. Đồng thời, giữ lại các chất gây đục và màu như keo sắt và keo hữu cơ. Các chất này có kích thước nhỏ hơn lỗ lọc nhiều lần nhưng có khả năng kết dính và hấp thụ lên bề mặt vật liệu lọc.

Quá trình lọc nước qua bể lọc thường bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như:

Kích thước và phân bố các cỡ hạt trong các lớp vật liệu lọc.

Kích thước, hình dạng, trọng lượng riêng và khả năng kết dính của cặn lơ lửng trong nước.

Sự chênh lệch áp suất của quá trình lọc.

Tốc độ lọc, chiều cao và thành phần của lớp vật liệu lọc.

Nhiệt độ và độ nhớt của nước.

Khử trùng trong xử lý nước cấp, ổn định và sử dụng

Khử trùng là quá trình loại bỏ các vi sinh vật gây hại trong nước để đảm bảo nguồn nước sử dụng an toàn. Trong đó, clo được coi là chất khử trùng được ưu tiên hàng đầu vì nó hiệu quả và chi phí thấp.

Ngoài việc sử dụng clo, còn có thể sử dụng các phương pháp khử trùng khác như đun sôi, sử dụng tia UV và các biện pháp khác.

Sau khi xử lý, nước được ổn định và có thể sử dụng cho các nhu cầu sinh hoạt.

Trên đây là quá trình xử lý nước cấp sinh hoạt đúng chuẩn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về vấn đề này, hãy liên hệ với ETM qua số hotline 0923 392 868 để được tư vấn và hỗ trợ.