Ngày đăng: 07/12/2022
Giá tham khảo: 2,286 VND
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: có
Liên hệDây AWG cáp điện AWM AWG đạt tiêu chuẩn UL cUL UL1007 UL1015 UL1061 UL1569 36AWG 34AWG 32 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 17AWG 16AWG 14AWG 12AWG 10AWG 8AWG 6AWG 4AWG 2AWG 1AWG
Liên hệ DUOTECH - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DUO
☎️ hotline, zalo: 0333 909 234 - 0917 447 337
? Email: info@duotech.vn
Bảng tổng hợp các tiêu chuẩn dây điện AWM AWG UL 1007 1015 1061 1569
Tiêu chuẩn UL |
Điện áp định mức |
Nhiệt độ định mức |
Vỏ cách điện (Insulation) |
Cấp độ Chống cháy |
Tiết diện lõi dây (Conductor) |
UL1007 |
300 Vac |
80°C |
PVC |
Horizontal flame VW-1 |
32AWG - 16AWG, Solid or Stranded |
UL1015 |
600 Vac hoặc 750 Vdc |
80°C, 90°C, 105°C |
PVC |
Horizontal flame VW-1 |
30AWG - 2000 kcmil, Solid or Stranded |
UL1061 |
300 Vac |
80°C |
SRPVC |
Horizontal flame VW-1 |
32AWG - 14 AWG, Solid or Stranded |
UL1569 |
300 Vac |
80°C, 90°C, 105°C |
PVC |
Horizontal flame VW-1 |
30AWG – 2 AWG, Solid or Stranded |
AWG size |
MM2 size |
dây 36 AWG | 0.012 mm2 |
dây 34 AWG | 0.020 mm2 |
dây 32 AWG | 0.032 mm2 |
dây 30 AWG |
0.05 mm2 |
dây 28 AWG | 0.08 mm2 |
dây 26 AWG | 0.14 mm2 |
dây 24 AWG | 0.25 mm2 |
dây 22 AWG | 0.35 mm2 |
dây 21 AWG | 0.38 mm2 |
dây 20 AWG | 0.51 mm2 |
dây 19 AWG | 0.75 mm2 |
dây 18 AWG | 0.81 mm2 |
dây 17 AWG | 1.0 mm2 |
dây 16 AWG | 1.31 mm2 |
dây 14 AWG | 2.5 mm2 |
dây 12 AWG | 4 mm2 |
dây 10 AWG | 6 mm2 |
dây 8 AWG | 10 mm2 |
dây 6 AWG | 16 mm2 |
dây 4 AWG | 25 mm2 |
dây 2 AWG | 35 mm2 |
dây 1 AWG | 50 mm2 |
Cần tìm công ty cửa hàng đơn vị đại lý nhà cung cấp ncc supplier nhà cung ứng ncu vendor nhà phân phối npp distributor nơi bán để mua dây cáp điện tiêu chuẩn ul cul awm 1007 1015 1061 1569 1331 1332 3135 3239 2464 2468 2095 10086 2awg 4awg 6awg 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg điện áp 30v 125v 150v 300v 600v 1000v nhiệt độ 60 80 90 105 125 150 200 250 °c độ c vỏ bọc cách điện irradiated semirigid pvc nylon tfe fep pfa ptfe etfe pe xlpe mica silicone rubber fiber glass braid ở tại trong các khu công nghiệp kcn, khu chế xuất kcx, khu công nghệ cao cnc gần đây khu vực tỉnh thành phố tp tphcm hồ chí minh hà nội bình dương đồng nai bình phước tây ninh bà rịa vũng tàu cần thơ tiền giang long an đà nẵng khánh hòa quảng nam quảng ngãi hà tĩnh nghệ an thanh hóa thừa thiên huế bắc ninh bắc giang hà nam hải dương hải phòng hung yên quảng ninh nam định thái nguyên vĩnh phúc.
|
là Mã số Công ty / NSX đã đăng ký với tổ chức UL để sản xuất loại dây đạt tiêu chuẩn UL |
|
viết tắt của “Apliance Wiring Material” được quy định trong bộ tiêu chuẩn “UL 758:. Standard for safety Apliance Wiring Mterial” |
|
Thông tin về số hiệu tiêu chuẩn UL mà dây điện AWG này được thiết kế như: 1007 1015 1061 1569 1331 1332 3135 3239 2464 2468 2095 10086 |
|
Quy định về cấp độ chống cháy của dây. Tùy vào từng loại Vỏ bọc cách điện như Irradiated Semirigid PVC NYLON TFE FEP PFA PTFE ETFE PE XLPE Mica Silicone rubber fiber glass braid sẽ có các cấp độ chống cháy. VW-1, FT1, FT2… |
|
Tùy vào từng loại dây điện sẽ có các công bố: Nhiệt độ 60 80 90 105 125 150 200 250 °C độ C |
|
Tùy vào từng loại dây điện sẽ có các công bố như điện áp 30V 125V 150V 300V 600V 1000V |
|
Tiết diện lõi dây theo đơn vị AWG. Ví dụ: 36AWG, 34AWG, 32AWG30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG, 14AWG, 12AWG, 10AWG, 8AWG, 6AWG, 4AWG, 2AWG, 1AWG… |
|
Thông tin hãng sản xuất dây điện. |