Ngày đăng: 20/07/2022
Liên hệXuất xứ: Khác
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: liên hệ
Liên hệLò nung thí nghiệm cửa trượt lên 1150 độ C Labtech Hàn Quốc
BĐK Cài đặt chương trình: LEF-304P-2, LEF-308P-2, LEF-316P-2
BĐK PID: LEF-304S-2, LEF-308S-2, LEF-316S-2
Hãng: Labtech – Hàn Quốc
Sản xuất tại Hàn Quốc
Tính năng nổi bật lò nung 1150 độ C cửa trượt lên Labtech:
- Lò nung thí nghiệm cửa trượt Labtech lý tưởng để tro hóa mẫu hữu cơ và vô cơ, xử lý nhiệt kim loại, thử nghiệm đánh lửa, phân tích trọng lượng và xác định chất rắn bay hơi và lơ lửng
- Lớp cách nhiệt bằng sợi gốm bền và lớp vỏ tường đôi áo khí cho độ cách nhiệt cao
- Cổng khí thải ra ngoài lắp ở phía trên để thoát khí ăn mòn, hơi nước và các tạp chất để bảo vệ mẫu khỏi các chất có hại.
Bộ điều khiển PID độ chính xác cao - Có thể lựa chọn bộ điều khiển chương trình
- Lò được chia làm 2 dòng chính:
+ Dòng S được trang bị bộ điều khiển PID kỹ thuật số. Sản phẩm này phù hợp với các ứng dụng nung ở nhiệt độ xác định (không cần cài chu trình) giúp tối ưu hoá về giá thành mà vẫn đảm bảo chất lượng - độ chính xác không đổi.
+ Dòng P được trang bị bộ điều khiển PID có chức năng cài đặt và lưu trữ chương trình. Tối đa lên tới 10 chương trình với 10 phân đoạn nhiệt. Đáp ứng hầu hết các chu trình nung từ đơn giản tới phức tạp.
- Hệ thống cảnh báo và tự chuẩn đoán lỗi tự động kiểm tra các trục trặc hoặc lỗi và báo hiệu bằng đèn và chuông
+ Báo hiệu cửa mở
+ Báo nhiệt độ cao/thấp
- Tính năng tự động chuẩn hóa nhiệt độ
- Cài đặt nhiệt độ tới 99 giờ 59 phút
- Lưu các giá trị đã cài đặt khi nguồn bị cắt (sẽ tự động khôi phục lại khi cấp lại nguồn)
Thông số kỹ thuật:
Model |
LEF-304S-2 |
LEF-308S-2 |
LEF-316S-2 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID hiện số |
|||
Model |
LEF-304P-2 |
LEF-308P-2 |
LEF-316P-2 |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID tối đa 10 chương trình - 10 phân đoạn nhiệt |
|||
Kích thước |
Buồng lò |
150 x 230 x 120 |
200 x 250 x 160 |
280 x 300 x 190 |
Tổng thể |
400 x 460 x 570 |
480 x 480 x 640 |
560 x 530 x 670 |
|
Thể tích |
4 lít |
8 lít |
16 lít |
|
Công suất |
1.8 kW |
2.8 kW |
4 kW |
|
Nhiệt độ cao nhất |
1150 độ C (Khuyến cáo sử dụng thấp hơn 100 độ C so với nhiệt độ cao nhất) |
|||
Điều chỉnh đầu ra |
Rơle trạng thái rắn SSR |
|||
Can nhiệt |
Cảm biến loại K |
|||
Tấm gia nhiệt |
Tấm gia nhiệt chìm | |||
Vật liệu cách nhiệt |
Tấm gốm/Sợi gốm |
|||
Nguồn điện |
220V 1 pha 50Hz |
220V 1 pha 50Hz (Lựa chọn 380V 3 pha 50/60HZ) |
||
Kích thước (WxDxH)mm |
- |
- |
640 x 640 x 820 |
|
Khối lượng NW/GW |
- |
- |
58/ 73 kg |