Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm

Cần mua hệ thống thanh dẫn Busway

Cần mua hệ thống thanh dẫn Busway

  • Ngày đăng
  • Ngày hết hạn
  • Đã hết hạn
  • Xuất xứ

Cần mua hệ thống thanh dẫn Busway

 

STT Tên Vật Tư Đơn Vị Hãng SX số lượng
I. Busduct 630A Aluminium (Al) 3P4W+GE, IP54, PET, Class B 130°C         
2 Thanh dẫn Nhôm mạ Thiếc (Feeder)  m    PPB/Malaysia  663.50
3 Phí gia công co dọc (Vertical Elbow) cái    PPB/Malaysia  10.00
4 Phí gia công co ngang (Horizontal Elbow) cái    PPB/Malaysia  21.00
5 Phí gia công đầu nối tủ (Flanged End) cái    PPB/Malaysia  6.00
6 Nắp chụp cuối (End Closure) bộ    PPB/Malaysia  4.00
7 Giá đỡ đứng cố định ( Rigid hanger )    PPB/Malaysia  14.00
8 Giá đỡ đứng lò xo ( Spring hanger ) m    PPB/Malaysia  66.00
9 Giá đỡ ngang (Hanger bar) m    PPB/Malaysia  282.00
10 Hộp chia điện (Plug-in unit): cái    PPB/Malaysia  0.00
11 Điểm mở lấy điện (Plug-in Point) cái    PPB/Malaysia  46.00
12 PH box: MCCB 3P 100A, 42kA, Ics=100%Icu, ABS Series (for 80A) m    PPB/Malaysia  4.00
13 PH box: MCCB 3P 125A, 42kA, Ics=100%Icu, ABS Series cái    PPB/Malaysia  42.00
II. Busduct 1000A Aluminium (Al) 3P4W+GE, IP54, PET, Class B 130°C        
15 Thanh dẫn Nhôm mạ Thiếc (Feeder)  cái    PPB/Malaysia  218.00
16 Phí gia công co dọc (Vertical Elbow) bộ    PPB/Malaysia  6.00
17 Phí gia công co ngang (Horizontal Elbow) bộ    PPB/Malaysia  8.00
18 Phí gia công đầu nối tủ (Flanged End) bộ    PPB/Malaysia  4.00
19 Nắp chụp cuối (End Closure) Đơn vị    PPB/Malaysia  2.00
20 Giá đỡ đứng cố định ( Rigid hanger ) m    PPB/Malaysia  5.00
21 Giá đỡ đứng lò xo ( Spring hanger ) cái    PPB/Malaysia  32.00
22 Giá đỡ ngang (Hanger bar) cái    PPB/Malaysia  71.00
23 Hộp chia điện (Plug-in unit): cái    PPB/Malaysia  0.00
24 Điểm mở lấy điện (Plug-in Point) cái    PPB/Malaysia  21.00
25 PH box: MCCB 3P 100A, 42kA, Ics=100%Icu, ABS Series bộ    PPB/Malaysia  1.00
26 PH box: MCCB 3P 150A, 42kA, Ics=100%Icu, ABS Series bộ    PPB/Malaysia  1.00
27 PH box: MCCB 3P 175A, 42kA, Ics=100%Icu, ABS Series cái    PPB/Malaysia  19.00
III. Busduct 2000A Aluminium (Al) 3P4W+GE, IP54, PET, Class B 130°C        
29 Thanh dẫn Nhôm mạ Thiếc (Feeder)  điểm    PPB/Malaysia  19.00
30 Phí gia công co dọc (Vertical Elbow) bộ    PPB/Malaysia  2.00
31 Phí gia công co ngang (Horizontal Elbow) bộ    PPB/Malaysia  2.00
32 Phí gia công đầu nối tủ (Flanged End)      PPB/Malaysia  2.00
33 Bộ nối mềm (Flexible Link) m    PPB/Malaysia  1.00
34 Giá đỡ ngang (Hanger bar) cái    PPB/Malaysia  11.00
IV. Busduct 2500A Aluminium (Al) 3P4W+GE, IP54, PET, Class B 130°C        
36 Thanh dẫn Nhôm mạ Thiếc (Feeder)  cái    PPB/Malaysia  59.50
37 Phí gia công co dọc (Vertical Elbow) cái    PPB/Malaysia  9.00
38 Phí gia công co ngang (Horizontal Elbow) bộ    PPB/Malaysia  16.00
39 Phí gia công đầu nối tủ (Flanged End) bộ    PPB/Malaysia  11.00
40 Phí gia công hộp đầu nối (Flanged End Box) cái    PPB/Malaysia  1.00
41 Bộ nhúng cho máy phát (Elastic Band)      PPB/Malaysia  1.00
42 Bộ nối mềm (Flexible Link) điểm    PPB/Malaysia  4.00
43 Giá đỡ đứng cố định ( Rigid hanger ) bộ    PPB/Malaysia  2.00
44 Giá đỡ ngang (Hanger bar) bộ    PPB/Malaysia  28.00
V. Busduct 4000A Aluminium (Al) 3P4W+GE, IP54, PET, Class B 130°C        
46 Thanh dẫn Nhôm mạ Thiếc (Feeder)       PPB/Malaysia  10.00
47 Phí gia công co dọc (Vertical Elbow) m    PPB/Malaysia  2.00
48 Phí gia công co ngang (Horizontal Elbow) cái    PPB/Malaysia  4.00
49 Phí gia công đầu nối tủ (Flanged End) cái    PPB/Malaysia  2.00
50 Giá đỡ ngang (Hanger bar) cái    PPB/Malaysia  4.00

Sản phẩm đã xem