FREE

Hồ sơ

Máy Phố Hiến - Pho Hien Machinery & AGCircle Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 11/11/2019 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: máy canh tác, máy chăn nuôi, nông cụ, giải pháp cơ giới hóa, máy kéo Lượt truy cập: 281,436 Xem thêm Liên hệ

Lu thảm xóa vết trên 6 tấn LDD 212H/210H/208H

Ngày đăng: 06/12/2021

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Giới thiệu

Đây là dòng máy lu rung 2 bánh thép trơn, thủy lực hoàn toàn được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến của nước ngoài và nhập khẩu các bộ phận chính. Máy phù hợp để đầm nén các loại vật liệu làm mặt đường: đất ổn định, bê tông nhựa và bê tông xi măng (RCC). Máy cũng phù hợp để lu lèn lớn nền đường (base). Máy là một thiết bị đầm nén lý tưởng để xây dựng các tuyến đường cấp cao, đường sắt, sân bay, bến cảng, đập nước, kỹ thuật đô thị và các khu công nghiệp…

Ưu điểm

-          Động cơ hiệu CUMMINS 4BTA3.9 làm mát bằng nước nhập khẩu nguyên chiếc rất mạnh mẽ.

-          Dẫn động thủy lực 2 bánh thép bằng động cơ thủy lực nhập khẩu với hộp số biến thiên vô cấp 2 tốc độ.

-          Thiết bị rung tần số kép và biên độ kép, sử dụng bơm pít tông nhập khẩu và motor thủy lực nhập khẩu.

-          Máy gồm 2 thân trước sau, trợ lực lái thủy lực.

-          Phanh dầu nhiều đĩa phanh cho phép vân hành rất an toàn.

-          Thiết kế nội và ngoại thất hiện đại tạo kiểu dáng mạnh mẽ.

-          Cabin rộng rãi với 2 vô lăng và 2 ghế lái giúp vận hành thuận tiện.

-          Hệ thống phun nước chạy điện với bình chứa lớn được làm từ polyethelene gia cường.

Thông số kỹ thuật của lu thảm xóa vết trên 6 tấn LDD 212H/210H/208H

 

Technical Parameter

Thông số kỹ thuật

LDD212H

LDD210H

LDD208H

Operating mass

Trọng lượng hoạt động (kg)

12000

10000

8000

Static liner load

Tải tuyến tính tĩnh (N/cm)

282

235

210

Vibration amplitude

Biên độ rung (mm)

0.74/0.35

0.74/0.35

0.67/0.35

Vibration frequency

Tần số rung (Hz)

40/55

40/55

35/55

Centrifugal force

Lực ly tâm (kN)

150*2/99*2

115*2/85*2

90*2/69*2

Travel speed

Tốc độ di chuyển (km/h)

13

13

12

Gradeability

Khả năng leo dốc (%)

40

40

40

Turning radius

Bán kính quay đầu (mm)

7000

7000

7000

Drum Dimension

Kính thước bánh W*D (mm)

2130*1350

2130*1250

1870*1150

Wheelbase

Trục cơ sở (mm)

3440

3368

3340

Ground clearance

Khoảng sáng gầm xe (mm)

350

320

300

Diesel engine model Cummins

Mẫu Động cơ

Cummins

4BTA3.9

93 kW

4BTA3.9

93 kW

4BTA3.9

93 kW

Overall dimension

Kích thước bao

5360*2270*2970

5080*2270*2920

5080*2160*2850