Đặc điểm
- Vỏ bên ngoài được làm bằng nhôm.
- Ống chưng cất ø42 mm được đặt trong buồng bảo vệ. Cách nhiệt với vật liệu gốm và 2 buồng không khí.
- Có các vị mạch bảo vệ chống lại sự ăn mòn.
Điều khiển nhiệt độ
- Có 9 chương trình tự do cho người dùng. Mỗi chương trình đều có thời gian chờ khởi tạo.
- Tất cả các chương trình đều có 18 bước khác nhau đối với nhiệt độ và thời gian ủ.
- Mỗi giai đoạn đều có sự biến đổi cụ thể và một thời gian ủ tương ứng.
Thông số kỹ thuật:
Model |
Số ống |
ø ống xchiều cao
mm |
Kích thước
mm |
Nhiệt độ
º C |
Công suất
W |
Trọng lượng
kg |
MBDQ-6 |
6 |
40 x 300 |
1085 x 355 x 400 |
450 |
1500 |
16 |
MBDQ-12 |
12 |
40 x 300 |
1085 x 355 x 565 |
450 |
2000 |
21 |
MBDQ-20 |
20 |
40 x 300 |
1085 x 355 x 565 |
450 |
2500 |
27 |
Ưu điểm:
- Lập trình tự động vận hành.
- Bộ điều chỉnh nhiệt độ với 9 chương trình bao gồm 18 bước đối với nhiệt độ và thời gian ủ.
- Có chế độ thời gian chờ.
Phụ kiện:
- Một thiết bị gia nhiệt với chương trình về thời gian và nhiệt độ gia nhiệt.
- Một giá đựng ống kiểm tra và dụng hỗ trợ.
- Một dụng cụ hỗ trợ cho ống làm mát.
- 1 bộ ống C.O.D hình nón với kích thước 29/32 mm.
- 1 bộ ống làm mát không khí hình nón. Kích thước 29/32 mm.
Phụ kiện tùy chọn:
- Chương trình cho bộ gia nhiệt.
- Giá hỗ trợ cho C.O.D
- Dụng cụ hỗ trợ làm mát
- Ống C.O.D
- Ống làm mát C.O.D.