FREE

Hồ sơ

Victory Instrument., JSC Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 24/03/2015 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: Lượt truy cập: 336,537 Xem thêm Liên hệ

Ampe kìm AC/DC CM4373

Ngày đăng: 28/12/2015

Liên hệ

Xuất xứ: Nhật Bản

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: TM hoặc CK

Khả năng cung cấp: không hạn chế

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của Ampe kìm AC/DC CM4373:

Dòng điện DC

600.0 A/2000 A, Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±3 dgt.

Dòng điện AC

600.0 A/2000 A, (10 Hz to 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±3 dgt.

Điện áp DC

600.0 mV tới 1500 V, 5 dải, Độ chính xác: ±0.5% rdg. ±3 dgt.

Điện áp AC

6.000 V tới 1000 V, 4 dải, (15 Hz tới 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác: ±0.9% rdg. ±3 dgt.

Dòng điện DC+AC

600.0 A/2000 A, (10 Hz tới 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±13 dgt.

Điện áp DC+AC

6.000 V tới 1000 V, 4 dải, Độ chính xác: ±1.0% rdg. ±7 dgt.

Điện trở

600.0 Ω tới 600.0 kΩ, 4 dải, Độ chính xác: ±0.7% rdg. ±5 dgt.

Tụ điện

1.000 μF tới 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác: ±1.9% rdg. ±5 dgt.

Tần số

9.999 Hz tới 999.9 Hz, Độ chính xác: ±0.1% rdg. ±1 dgt.

Kiểm tra thông mạch

Đặt ngưỡng  [ON]: 25Ω±10 Ω (cảnh báo âm thanh, đèn LED đỏ) không đặt ngưỡng [OFF]: 245 Ω±10 Ω, thời gian đáp ứng: 0.5 ms hoặc chậm hơn

Diode

Điện áp hở : DC2.0 V thấp hơn, dòng điện đo: 200 μA, khi nối: 0.15 V to 1.8 V

Đo nhiệt độ (K)

-40.0 tới 400.0 ˚C, Độ chính xác±0.5% rdg. ±3.0 ˚C

Cảnh báo điện áp

Hi: 40 V tới 600 V AC, Lo: 80 V tới 600 V AC, 50/60 Hz

Công suất DC

Dải hiển thị: 0.000 VA tới 3400 kVA,Độ chính xác: ±2.0% rdg. ±20 dgt.

Hệ số gợn

[Dải 600.0 A ] hoặc thấp hơn 500.0 A : 3; lớn hơn 500.0 A và nhỏ hơn hoặc bằng 600.0 A: 2.5
[Dải 2000 A ] hoặc thấp hơn 1000 A : 2.84; lớn hơn 1000 A và nhỏ hơn hoặc bằng  2000 A: 1.42

Chức năng khác

Tự động phát hiện AC/DC, Tính năng cộng/ trừ DC A, DC V, Hiển thị giá trị Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, Tính năng lọc, giữ và hiển thị giá trị trên màn hình, Đèn nền, tự động tắt nguồn, cảnh báo âm thanh

Hiển thị

Tốc độ cập nhật: 5 lần/ giây (không bao gồm trong các tính năng đo tụ, tần số và nhiệt độ)

Nguồn cấp

Pin LR03 ×2, Thời gian hoạt động khoảng 45 hours ( khi tắt đèn nền)

Kích thước kìm đo

92 mm (3.62 in) W×18 mm (0.71 in) D, φ55 mm (2.17 in)

Kích thước và trọng lương thiết bị

65 mm (2.56 in) W×250 mm (9.84 in) H×35 mm (1.38 in) D mm, 530 g (18.7 oz)

Phụ kiện đi kèm

Dây đ0 L9207-10, Túi đựng C0203, Pin LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ( tiếng anh)