FREE

Hồ sơ

Công ty cổ phần công nghệ môi trường Toàn Á Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 21/05/2020 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Vật tư - Linh kiện ngành xử lý nước, hệ thống lọc nước dân dụng, hệ thống lọc nước công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống xử lý nước cấp Lượt truy cập: 320,457 Xem thêm Liên hệ

Video

Những câu hỏi thường gặp về hệ thống xử lý nước thải sinh học

Những câu hỏi thường gặp về hệ thống xử lý nước thải sinh học

Xử lý nước thải sinh học là phương pháp tốt nhất để xử lý nước thải giàu chất hữu cơ. Chúng đem lại hiệu quả lớn về mặt xử lý, cũng như chi phí. Trước khi bắt tay vào xây dựng, người dùng thường tự đặt ra nhiều câu hỏi về lựa chọn này. Dưới đây, chúng tôi tổng hợp một số thắc mắc thường gặp nhất của quý khách hàng gửi về.

1. Các nguồn phát sinh nước thải?

Chủ yếu có hai 02 nguồn nước thải: 1) nước thải sinh hoạt và 2) các nguồn nước thải khác. Nước thải sinh hoạt bao gồm tất cả nước thải do cộng đồng dân cư, nhà vệ sinh công cộng, khách sạn, sân golf, nhà hàng, trường học, bệnh viện… Nước thải khác được tạo ra từ các nguồn như sản xuất công nghiệp, nước mưa, dòng chảy bề mặt….

2. Thành phần nước thải thường bao gồm những gì?

Thành phần của nước thải rất đa dạng và phụ thuộc nguồn xả. Nước thải sinh hoạt thường bao gồm các vi sinh vật gây bệnh, các chất hữu cơ phân hủy sinh học, các chất dinh dưỡng (như nitơ và phốt pho), chất rắn lơ lửng và có thể chứa các hợp chất độc hại có thể gây ung thư.

Trong khi đó, nước thải công nghiệp có tính chất phức tạp hơn. Chúng thường có nồng độ hữu cơ cao hơn (ví dụ: BOD, COD, TOC,…), kim loại nặng và chất rắn lơ lửng…

3. Hệ thống xử lý nước thải giúp con người những gì?

icon Bảo vệ sức khỏe con người khỏi mầm bệnh và hóa chất gây hại.

icon Bảo vệ môi trường khi các thông số (BOD, COD, N, P, kim loại nặng,…) luôn trong giới hạn quy định.

icon Giúp doanh nghiệp kinh doanh, sản xuất đáp ứng được các tiêu chí về pháp luật trong suốt quá trình vận hành.

4. Xử lý nước thải sinh học là gì?

Xử lý nước thải sinh học là một trong những phương pháp nổi bật để xử lý nước thải. Nhiệm vụ của hệ thống này là loại bỏ nhu cầu oxy sinh học hòa tan, BOD và ổn định các chất hữu cơ có trong nước.

Bằng cách sử dụng nhiều loại vi sinh vật, chúng có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ hòa tan thành các thành phần khoáng chất của CO2 và H2O, đồng thời bổ sung sinh khối.

Phương pháp này thường được sử dụng để xử lý chất hữu cơ nồng độ cao như nước thải sinh hoạt, nước thải nhà ăn, nhà hàng,…

5. Nhu cầu oxy sinh học (BOD) và nhu cầu oxy hóa học (COD) là gì?

icon BOD: nhu cầu oxy sinh học (BOD) – lượng oxy cần thiết cho các vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ, ở nhiệt độ nhất định trong một khoảng thời gian.

icon COD: nhu cầu oxy hóa học (COD) – lượng oxy cần thiết để oxy hóa các chất hữu cơ hòa tan trong nước bằng cách sử dụng một tác nhân oxy hóa mạnh.

6. Tại sao giá trị COD lớn hơn giá trị BOD?

Giá trị COD luôn lớn hơn giá trị BOD vì COD là nhu cầu để oxy hóa chất phân hủy sinh học và không phân hủy sinh học. Trong khi BOD chỉ đòi hỏi các chất phân hủy sinh học.

7. Nitrat hóa và khử nitrat là gì?

icon Nitrat hóa: là quá trình sinh học trong đó, amoni (NH 4+) được chuyển đổi thành nitrite (NO 2-), sau đó thành nitrate (NO 3-).

icon Khử nitrat hóa: quá trình sinh học mà amoniac (NO3-) được chuyển đổi thành nitơ (N2 và các sản phẩm dạng khí khác).

8. Nước thải sẽ đi đâu?

Tất cả nước thải được tập trung thông qua hệ thống thu gom. Từ đó, chúng được chuyển đến các hệ thống xử lý và xả ra môi trường.

Trong một vài trường hợp, nếu nước thải được trải qua chu trình xử lý cao cấp, chúng có thể tái sử dụng trở lại cho nhu cầu.

9. Sự khác biệt giữa tăng trưởng lơ lửng và dính bám là gì?

Trong quá trình tăng trưởng lơ lửng, vi sinh vật được duy trì ở trạng thái lơ lửng trong chất lỏng. Trong khi đó, quá trình tăng trưởng dính bám – màng sinh học hình thành trên các vật liệu bám dính để đồng hóa và oxy hóa chất ô nhiễm trong nước thải.

10. Những lợi thế của MBR so với các quá trình bùn hoạt tính thông thường là gì?

Là một công nghệ xử lý nước thải, MBR được coi là một công nghệ vượt trội so với các quy trình bùn hoạt tính thông thường. Trong đó, màng MBR thay thế bể lắng thứ cấp để tách nước thải ra khỏi bùn hoạt tính.

Những ưu điểm chính của công nghệ MBR là: 1) bể sục khí nhỏ hơn; 2) sản xuất bùn thải thấp hơn và 3) chất lượng nước thải tốt hơn.

11. Làm thế nào để xác định màng có bị tắc hay không?

Diễn biến thay đổi của màng được đánh giá thông qua việc giảm áp suất theo dõi trên màng, được gọi là áp suất xuyên màng (TMP) và tốc độ phục hồi. Giá trị TMP cao và tốc độ phục hồi thấp cho thấy màng bị tắc nghẽn và cần được làm sạch.

12. Lọc thô ban đầu là gì?

Lọc thô là quá trình loại bỏ các thành phần nước thải như mảng vụn, đất, đá và dầu mỡ có thể gây ra vấn đề bảo trì trong quá trình vận hành hệ thống xử lý và hệ thống phụ trợ.

13. Mục đích của sục khí trong hệ thống MBR là gì?

Có hai (2) lý do chính để sục khí:

1) Cung cấp oxy hòa tan (DO) để duy trì quần thể vi sinh vật khả thi để xử lý sinh học.

2) Để giữ MLSS ở trạng thái treo.

14. Quá trình anoxic là gì?

Quá trình mà nitrat (NO3-) được chuyển đổi sinh học thành khí nitơ trong trường hợp không có oxy (nghĩa là khử nitrat).

Trên đây là một số câu hỏi và giải đáp về xử lý nước thải sinh học. Mong rằng, những chia sẻ ngắn gọn phía trên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về giải pháp này và hiệu quả của chúng.