Tấm tiêu âm DRAGON Acoustic Panel được nghiên cứu và sản xuất bởi KHẢI HOÀN
Sản phẩm cách nhiệt, tiêu âm, chống cháy hoàn thiện cho phòng máy phát điện, phòng Karaoke, phòng AHU, ống khói, miệng thông gió...
Tấm tiêu âm DRAGON Aoustic Panel có cấu tạo gồm 3 phần:
- Phần 1: Lõi là 100% bông khoáng thương hiệu DRAGON Rock Wool
- Phần 2 (lớp giữa): Vải thủy tinh chống cháy trắng mỏng
- Phần 3 (phần bao ngoài): 1 mặt tôn soi lỗ với đường kính lỗ 0.4mm, một mặt tôn phẳng mạ màu (thương hiệu tôn Hoa Sen, Đông Á, Colorbon...)
LIÊN KẾT
Liên kết bằng ngàm âm dương kèm theo phụ kiện chuyên dụng của Khải Hoàn.
Độ dày ngàm: 20mm tăng cứng cho ngàm, dễ dàng thi công và lắp đặt.
TÍNH NĂNG
DRAGON Acoustic Panel có bề mặt tôn soi lỗ giúp dễ dàng hấp thụ âm thanh tối đa.
Cấu trúc lõi từ 100% bông sợi khoáng DRAGON Acoustic Panel có các tính năng:
- Triệt tiêu âm thanh hiệu quả: giảm thiểu tối đa mức lan truyền âm thanh qua kết cấu.
- Chống cháy tốt: lõi bông khoáng DRAGON Rock Wool được chứng nhận 100% sản phẩm không cháy (Non - Combustible Material)
Hai mặt tôn mạ kẽm chịu được nhiệt độ cao.
Hệ số dẫn nhiệt thấp
ỨNG DỤNG
Cách âm, chống cháy khu vực Vách / Trần nhà xưởng
Cách âm phòng máy phát điện
Cách âm phòng AHU
Cách âm phòng Karaoke
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATION |
|||||
TIÊU CHÍ / PROPERTIES |
UNIT |
DRAGON Panel 50 |
DRAGON Panel 75 |
DRAGON Panel 100 |
DRAGON Panel 150 |
Độ dày/ Thickness |
mm (± 5mm) |
50 |
75 |
100 |
150 |
Chiều rộng/ Width |
mm (± 3mm) |
1160 |
|||
Chiều dài tối đa cho tường/ Maximum Length for Wall |
mm (± 20mm) |
4000 |
|||
Chiều dài tối đa cho trần/ Maximum Length for Ceiling |
mm (± 20mm) |
3600 |
|||
Hệ số truyền nhiệt/ Thermal conductivity |
W/m.k |
0.035 – 0.038 ( ASTM 518 – 15) |
|||
Phản ứng cháy/ Fire Performance |
|
Non-Combustible ( BS 476 -04, ASTM E136, ASTM C592, ASTM C612) |
|||
Nhiệt độ làm việc/ Service Temperature |
⁰C |
600 ⁰C – 850⁰C |
|||
Khả năng chịu nhiệt/ Heat resistance |
Minutes |
60 - 90 |
90 |
120 |
150 |
CORE MATERIAL |
|||||
Nguyên liệu lõi/ Core material |
|
DRAGON Rock Wool |
|||
Tỷ trọng lõi/ Core density |
kg/m³(± 10%) |
80 kg/m³ – 120 kg/m³ |
|||
SURFACE |
|||||
Vật liệu bề mặt/ Material surface |
|
Tôn màu mạ kẽm/ Galvanized steel sheet |
|||
Độ dày bề mặt/ Thickness |
mm |
0.4mm to 0.6mm |
|||
Loại bền mặt/ Type of surface |
|
Phẳng có lỗ phi 0.4 mm/ Flat with perforated hole Ø 0.4mm |