Đặc tính của máy hàn miệng bao liên tục dạng để bàn
Sản phẩm thích hợp: thực phẩm, hóa mỹ phẩm, linh kiện điện tử.
Chất liệu bao bì thích hợp: tất cả các loại bao bì có thể hàn bằng nhiệt như: bao bì nhựa, giấy tráng nhựa, AL/PE, OPP/PE,...
Máy dạng để bàn, không có chân di chuyển.
Khoảng cách đường hàn đến miệng túi tối đa 35mm (có thể điều chỉnh).
Phụ kiện (Phần chọn mua thêm):
Khung máy bằng inox SUS304.
Bộ điều tốc (điều chỉnh tốc độ hàn miệng).
Timer.
Bộ phận indate (mực cuộn hoặc ruban).
Quy cách kỹ thuật:
Quy cách hàn |
Hàn miệng |
Bề rộng mối hàn |
5mm hoặc 10mm (tùy khách chọn) |
Nhiệt độ hàn |
Tối đa 260oC |
Kích thước bao bì (DxR) |
Tối đa 300 x 300mm |
Độ dày bao bì (02 lớp) |
0.26 - 0.5mm |
Bề rộng băng tải |
200mm |
Tải trọng băng tải |
01 kg |
Tốc độ băng tải |
08 m/phút (tốc độ cố định |
Hướng băng tải |
Từ trái sang phải |
Băng tải có thể tăng giảm |
Chiều cao 50mm, tới lui 40mm |
Công suất điện trở |
350W x 02 cái |
Công suất tiêu thụ điện |
780W |
Kích thước máy (DxRxC) |
1050 x 520 x 390mm |
Điện sử dụng |
220V, 1 phase, 50Hz |