MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ330
MODEL: WQ – 330 - K
HÃNG: HORIBA – NHẬT BẢN
Máy đo đa chỉ tiêu WQ-330 là dòng máy thông minh đo đa chỉ tiêu như pH, ORP, độ dẫn COND, độ mặn, RES, TDS, oxy hòa tan, nhiệt độ và ion. WQ-330 với 3 kênh có khả năng kết nối được 3 điện cực khác nhau và tự nhận diện điện cực để cho kết quả trên màn hình kỹ thuật số.
Máy đo đa chỉ tiêu dùng nhiều trong các ứng dụng đo nước môi trường.
Đặc điểm chính:
ü Màn hình màu LCD 3.5 inches (70 x 52 mm) có đèn nền, rộng dễ đọc kết quả
ü Thiết kế chân chân đế gấp, thuận tiện khi sử dụng
ü Tiêu chuẩn IP67 chống bụi, chống nước
ü Nguồn pin hoặc cổng sạc USB
ü Có cổng kết nối máy in
ü Thiết kế thân thiện với môi trường, chống sốc, chống trầy, chống trượt
ü Trên thân máy được thiết kế các rãnh thuận tiện gắn điện cực
ü Điện cực có đèn LED hiển thị khi kết quả đọc ổn định
ü Tự động ổn định, tự động giữ kết quả đo, đo theo thời gian thực.
ü Chức năng tự động nhận sensor
ü Dữ liệu được truyền qua cổng USB hoặc wireless
Ứng dụng:
Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay WQ-310 trong đo pH, độ dẫn, oxy của nước môi trường, nước thải,….
Đặc tính kỹ thuật:
· Bộ nhớ 10,000 dữ liệu với thời gian đo cụ thể
· Lưu dữ liệu tự động hoặc tự chọn
· Chương trình cài đặt báo hiệu chuẩn: 0 đến 400 ngày
· Đồng hồ hiển thị thời gian thực
· Nguồn: 4 pin AA/pin sạc hoặc sạc qua cổng USB
· Thời gian hoạt động của pin: > 100 giờ (khi không kết nối sensor)
· Kích thước máy: 220 (L) x 90 (W) x 34 (H) mm
· Trọng lượng máy: khoảng 400g
Thông số kỹ thuật:
Đo các chỉ tiêu pH/ ORP/ COND/ TDS/ Resistivity/ Salinity/ oxy hòa tan dưới dạng mg/l hoặc bão hòa/ oC
Đo pH:
Thang đo: -2.00 đến 20.00 pH; -2.000 đến 20.000 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Độ chính xác: ±0.01 pH
Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST, DIN, NIST10, tự chọn.
Đo ORP:
Thang đo: ±1000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.1 mV
Đo độ dẫn điện (COND):
Thang đo: 000 μS/cm đến 2000 mS/cm
Độ chính xác: 0.5% full scale cho mỗi thang đo; >200mS/cm (20.0S/m): ±1.5% toàn thang đo.
Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC
Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0%/oC
Hiệu chuẩn: 4 điểm tự động
Cài đặt đơn vị: tự động (S/cm hoặc S/m)
Đo TDS:
Thang đo: 0.01 mg/L đến 200,000 mg/L
Độ phân giải: 0.01
Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo hoặc ±0.1 mg/L
Điện trở suất (Resistivity):
Thang đo: 0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
Độ chính xác: 0.5% toàn thang đo của mỗi thang; >200mS/cm (20.0S/m): ±1.5% toàn thang đo.
Đo độ mặn (Salinity):
Thang đo: 0.00 đến 80.00 ppt (0.000 đến 8.000%)
Độ phân giải: 0.01ppt/ 0.001%
Độ chính xác: 0.5% giá trị đọc hoặc ±0.01ppt
Chức năng đo: NaCl/ nước biển (UNESCO 1978)
Đo oxy:
Khoảng đo oxy hòa tan (DO):
0 đến 20.00 mg/L
0 đến 200.0%
Độ phân giải: 0.01 mg/L, 0.1%
Độ chính xác: ±0.2 mg/L, ±2%
Bù độ mặn: 0.0 đến 40.0ppt
Bù áp suất khí quyển
Bù nhiệt độ
Điện cực Galvanic đo oxy tích hợp với cảm biến nhiệt độ
Hiệu chuẩn dưới 2 điểm
Đo O2: 0.0 đến 50.0%; độ phân giải 0.1%; độ chính xác ±0.5%
Đo nhiệt độ:
Thang đo: -30 đến 130oC (-22.0 đến 266oF)
Độ phân giải: 0.1oC/oF
Độ chính xác: ±0.5oC/: ±0.9oF
Cung cấp bao gồm:
· Máy chính WQ-330-K
· 4 pin AA
· Card SD wireless
· Điện cực đo oxy dây cáp 2m
. Điện cực đo độ dẫn cáp 2m
. Điện cực đo pH dây cáp 2m
· Vali đựng máy và hướng dẫn sử dụng.