Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Máy đo độ cứng Micro Vickers MMT Matsuzawa

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Mô tả về máy đo độ cứng MMT-X Series Matsuzawa

Máy đo độ cứng MMT-X Series Matsuzawa ( Micro vickers hardness tester MMT-X series ) là dòng máy đo độ cứng mẫu từ hãng Matsuzawa. Đây là dòng máy vi mô mới nhất của Matsuzawa được phát triển theo nhu cầu của người dùng.

Dòng máy đo độ cứng MMT-X gồm 3 Model chính: MMT-X7, MMT-X3, MMT-X1 được đặt theo mức độ tăng dần lực kiểm tra độ cứng.

Đặc điểm cấu tạo của máy đo độ cứng MMT-X Series Matsuzawa

Máy có màn hình điều khiển cảm ứng LCD giúp:

Cải thiện khả năng hiển thị và hoạt động nhờ bảng điều khiển cảm ứng LCD màu.

Ngoài chế độ đo HV, HK thông thường, bốn loại chế độ đo (độ bền đứt gãy (KC), ngâm nước muối tải trọng nhẹ, Xbar, hiệu chỉnh hình trụ) đã được thực hiện. chức năng hỗ trợ có thể xác định điều kiện thử nghiệm tối ưu được thực hiện.

Thông số kỹ thuật

 

ITEM

MMT-X7

MMT-X3

MMT-X1

Test Force    

 Standard Type A

49.03   98.07   245.2   490.3   980.7   1961   2942   4903   9807   mN

    5          10         25       50       100     200     300     500    1000   kgf

  Standard Type B

9.807   29.42   49.03   98.07   245.2   490.3   980.7   1961   2942   4903   9807   19614   mN

      1        3           5          10          25          50        100      200      300     500   1000   2000   kgf

Loading Mechanism  

Automatic Loading and Releasing Method

Indenter Approach Speed  

50µm/sec

Dwell Time

5 ~ 99 sec

5 ~ 30 sec

Indenter

Standard: 1 (HV), Option: 2 (HV, HK)

Objective Lens

Standard: 2 (40x, 10x ∴in case of AMT-PS/FS series: 40x, 50x), Option: Max. 4 (5x ~ 100x)

Eyepiece Lens

Standard 10x, Option 15x

Total Magnification

Standard (400x, 100x) Corresponding 50x ~ 1000x

Measuring Microscope (total 400x)  

Max. Measuring Length

250µm

Min. Scale

0.01µm (200x~ 1000x)

0.5µm

Min. Measuring Unit

0.01µm (200x ~ 1000x)

0.1µm

Measuring Type

Electronic

Mechanical

Data Output

Centronics (Dot printer output)

RS232C (Output for PC) Possible to change to printer output

Light Source

LED Light Source

Turret

Auto

Manual

LCD Touch Panel

Color LCD touch panel

Testing Mode

6 kinds of HV, HK, HBS, KC, Xbar, Cylindrical Correction

Data Memory

999 data memory

 

Hardness Conversion

Possible in compliance with SAE (J-417B), ASTM (E-140)

 

OK/NG Criteria

Judging to the result by setting Max. and Min.

Statistical Calculation

Max. value, Min. value, dispersion (R), mean value, converted value

Accuracy

According to JIS B7725 and ASTM E-384

Max. Specimen Height

120mm

Max. Specimen Depth

160mm

Dimensions and Weight

Main body only W250 x D520 x H530mm, 35kg

Photo Booth

Can be installed in the body tube in the upper part of the main body at any time

Power Supply

Single Phase AC100 ~ 240V 50/60Hz available for export models

Công ty TNHH công nghệ Toàn Cầu TBB

Công Ty TNHH Công Nghệ Toàn Cầu TBB

Đại lý phân phối độc quyền Kính hiển vi công nghiệp OLYMPUS tại Việt Nam.

Đại lý phân phối chính Máy kiểm tra thành phần kim loại, RoHs bằng phương pháp XRF/XRD của Hãng OLYMPUS tại Việt Nam.

Máy kiểm tra độ cứng của Hãng MATSUZAWA: Rockwell, Vicker, Micro-Vicker, Brinell tại Việt Nam.

Máy quang phổ cận hồng ngoại NIR Online & NIR Để bàn của Hãng BUCHI tại Việt Nam.

Hệ thống chuẩn bị mẫu để kiểm tra độ sạch theo tiêu chuẩn VDA 19.1 & ISO 16232 của Hãng GLASER 

Máy đo 3 chiều CMM, kiểm tra độ tròn, độ nhám, đo biên dạng.