Giới hạn của vật liệu cắt Max limit stress of cutting materials |
Kg/mm² Kg/mm² |
45 |
Chiều dày cắt tối đa Max thickness of plate cut |
mm mm |
13 |
Chiều dài nhát cắt lớn nhất Max size of plate cut |
mm mm |
120 |
Tiết diện cắt lớn nhất Max size of section cut -Thép vuông - Square -Thép tròn - Round -Thép góc - Equal angel |
mm mm mm |
36 x 36 40 100 x 100 x 10 |
Đột thép tấm Punching hole in plate - Chiều dày - Thickness - Lỗ đột - Diameter of hole |
mm mm |
13 25 |
Số nhát cắt trong 1 phút Stokes per minute |
Lần spm |
45 |
Động cơ điện - Motor ( Kw - rpm ) | Kw-v/p | 5 - 1450 |
Trọng lượng máy - Weight | Kg | 1800 |
Kích thước bao gói ( D x R x C ) Packing dimensions ( L x W x H) |
mm mm |
1400 x 900 x 1750 |