Cung cấp khuôn đóng viên nang thủ công loại 100 viên, 200 viên, 400 viên bằng nhựa và nhựa meka bền đẹp dễ sử dụng.
Có cung cấp vỏ nhộng rỗng, đủ màu đủ size, hàng có sẵn size 0.
Thông số kỹ thuật
Item |
00# |
0# |
1# |
2# |
3# |
4# |
|
Chiều dài nắp (mm) |
11.6±0.4 |
10.8±0.4 |
9.8±0.4 |
9.0±0.3 |
8.1±0.3 |
7.1±0.3 |
|
Chiều dài viên thuoc (mm) |
19.8±0.4 |
18.4±0.4 |
16.4±0.4 |
15.4±0.3 |
13.4±0.3 |
12.1±0.3 |
|
Độ dày nắp (mm) |
0.110±0.015 |
0.110±0.015 |
0.100±0.015 |
0.100±0.015 |
0.095±0.015 |
0.095±0.015 |
|
Độ dày viên(mm) |
0.110±0.015 |
0.110±0.015 |
0.100±0.015 |
0.095±0.015 |
0.095±0.015 |
0.095±0.015 |
|
Đường kính ngoài của nắp (mm) |
8.48±0.003 |
7.58±0.003 |
6.82±0.003 |
6.35±0.003 |
5.86±0.003 |
5.33±0.003 |
|
Đường kính ngoài của viên (mm) |
8.15±0.003 |
7.34±0.003 |
6.61±0.003 |
6.07±0.003 |
5.59±0.003 |
5.06±0.003 |
|
Tổng chiều dài viên khi đóng nắp(mm) |
23.3±0.3 |
21.2±0.3 |
19.0±0.3 |
17.5±0.3 |
15.5±0.3 |
13.9±0.3 |
|
Trọng lượng viên (mg) |
122±10 |
97±8 |
77±6 |
62±5 |
49±4 |
39±3 |
|
Volume(ml) |
0.95 |
0.68 |
0.50 |
0.37 |
0.30 |
0.21 |
|
Filling weight (mg) |
Powder density0.66g/ml |
570 |
408 |
300 |
222 |
180 |
126 |
Powder density0.8g/ml |
760 |
544 |
400 |
296 |
240 |
168 |
|
Powder density1.0g/ml |
950 |
680 |
500 |
370 |
300 |
210 |
|
Powder density1.2g/ml |
1140 |
816 |
600 |
444 |
360 |
252 |