Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS với các tiện ích nổi bậc: / CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers is a new design of CSPS with outstanding benefits:
Kết hợp trạm làm việc với tủ dụng cụ (tủ đồ nghề), tạo không gian phù hợp để người thợ thao tác với laptop, máy in, thiết bị điện,… / Integrate working table with tool cabinets, create the space for workers to operate with laptop, printer, electrical equipment,…
Kệ chứa đồ có thể thay đổi kích thước theo nhu cầu. / Adjustable height shelves with demand.
Đảm bảo an toàn cho dụng cụ sau khi làm việc với hệ thống khóa tích hợp. / Keep equipment safely with locking system.
Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
06 HỘC KÉO / 06 MULTI – SIZED DRAWERS.
02 NGĂN CHỨA / 02 SHELVES.
TẢI TRỌNG 1080 KG / CAPACITY 1080 KGS.
BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
Thông số
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|||
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|||
Kích thước đóng gói |
Tủ trên Top chest |
113,5cm W x 56cm D x 66cm H. |
|
Kệ dưới Bottom shelf |
112 cm W x 60.5 cm D x 6.5 cm H. |
||
Khối lượng đóng gói |
Tủ trên Top chest |
55 Kg. |
|
Kệ dưới Bottom shelf |
18.5 Kg. |
||
Kích thước sử dụng |
105.2 cm W x 47.3 cm D x 147.5 cm H. |
||
Khối lượng sử dụng |
65.4 Kg. |
||
Bảo hành |
02 năm. 02 years. |
||
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|||
Tổng tải trọng |
1080 kg. |
||
Hộc kéo |
Số lượng / Quantity: 06. |
||
Ngăn nắp Top Lid |
Số lượng/Quantity: 01. Chiều cao/ High: 61cm. |
||
Ngăn chứa kệ dưới Lower shelf compartment |
Số lượng/Quantity: 02. Tải trọng / Capacity: 450 kg/ ngăn. |
||
3. KHÁC / OTHERS |
|||
Khóa |
Khóa nắp / Lid lock: 01. |
||
Sơn phủ |
Màu / Colour: đen bóng/ glossy black. |
||
Gas lift / Xy lanh trợ lực |
02 gas lifts. |
||
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|||
Ngoại quan |
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
||
Sơn phủ |
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
||
Thép |
· ASTM A1008: standard specification for steel. |
||
Chức năng Function |
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |