Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo

Giá 5,236,000 VND / Cái

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói
  • Thông tin khuyến mãi

Thông tin nhà cung cấp

Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS với các tiện ích nổi bậc: / CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers is a new design of CSPS with outstanding benefits:

Kết hợp trạm làm việc với tủ dụng cụ (tủ đồ nghề), tạo không gian phù hợp để người thợ thao tác với laptop, máy in, thiết bị điện,… / Integrate working table with tool cabinets, create the space for workers to operate with laptop, printer, electrical equipment,…

Kệ chứa đồ có thể thay đổi kích thước theo nhu cầu. / Adjustable height shelves with demand.

Đảm bảo an toàn cho dụng cụ sau khi làm việc với hệ thống khóa tích hợp. / Keep equipment safely with locking system.

Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

06 HỘC KÉO                 /       06 MULTI – SIZED DRAWERS.

02 NGĂN CHỨA           /       02 SHELVES.

TẢI TRỌNG 1080 KG   /       CAPACITY 1080 KGS.

BẢO HÀNH 02 NĂM   /       WARRANTY 02 YEARS.

 

TIÊU CHUẨN MỸ        /      AMERICAN STANDARDS.

Thông số

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Tủ trên

Top chest

113,5cm W x 56cm D x 66cm H.

Kệ dưới

Bottom shelf

112 cm W x 60.5 cm D x 6.5 cm H.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Tủ trên

Top chest

55 Kg.

Kệ dưới

Bottom shelf

18.5 Kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

105.2 cm W x 47.3 cm D x 147.5 cm H.

Khối lượng sử dụng
Net weight

65.4 Kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

1080 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 06.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

Ngăn nắp

Top Lid

Số lượng/Quantity: 01.

Chiều cao/ High: 61cm.

Ngăn chứa kệ dưới

Lower shelf compartment

Số lượng/Quantity: 02.

Tải trọng / Capacity: 450 kg/ ngăn.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa nắp / Lid lock: 01.
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đen bóng/ glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Gas lift / Xy lanh trợ lực

02 gas lifts.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

·    16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

·    16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

·    ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

·    ASTM D3363 (mod.): hardness test.

·    ASTM D2794: impact test.

·    ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

·    ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

·    ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

·    ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Công ty TNHH CSPS Việt Nam

 

CSPS Co., Ltd được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ dụng cụ.

Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Candada, Úc và Việt Nam.

1. Thương hiệu CSPS - Giá trị cốt lõi & chiến lược kinh doanh.

Giá trị cốt lõi

Customer Satisfaction: Thỏa mãn khách hàng.

Capacity: Công suất.

Character: Chính trực.

Capital: Vốn.

Chiến lược kinh doanh:

Product: Sản phẩm.

Price: Giá cả.

Place: Phân phối.

Promotion: Xúc tiến thương mại.