Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Dây AWG cáp điện đạt tiêu chuẩn UL cUL AWM 1007 1015 1061 1569 2095 2464 2468 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG 14AWG

Giá 2,286 VND / Mét

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Dây AWG cáp điện AWM AWG đạt tiêu chuẩn UL cUL UL1007 UL1015 UL1061 UL1569 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG 14AWG

Liên hệ zalo: 0917 447 337 hoặc Email: info@duotech.vn để tư vấn báo giá nhanh.

Red – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu Đỏ

White – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu Trắng

Black – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu đen

Blue – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu xanh dương

Orange – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu màu Cam

Green - Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu Xanh lá cây

Brown – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu Nâu

Grey – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu Xám

Yellow - Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu Vàng

Violet – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu Tím

Pink – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL màu Hồng

Green / Yellow – Dây điện AWM AWG tiêu chuẩn UL cUL Màu vàng sọc xanh.

 

Bảng tổng hợp các tiêu chuẩn dây điện AWM AWG UL 1007 1015 1061 1569

Tiêu chuẩn UL

Điện áp định mức

Nhiệt độ định mức

Vỏ cách điện (Insulation)

Cấp độ Chống cháy

Tiết diện lõi dây (Conductor)

UL1007

300 Vac

80°C

PVC

Horizontal flame

VW-1

32AWG - 16AWG, Solid or Stranded

UL1015

600 Vac hoặc 750 Vdc

80°C, 90°C, 105°C

PVC

Horizontal flame

VW-1

30AWG - 2000 kcmil, Solid or Stranded

UL1061

300 Vac

80°C

SRPVC

Horizontal flame

VW-1

32AWG - 14 AWG, Solid or Stranded

UL1569

300 Vac

80°C, 90°C, 105°C

PVC

Horizontal flame

VW-1

30AWG – 2 AWG, Solid or Stranded

Bảng chuyển đổi kích thước dây AWG sang MM2

AWG  size

MM2 size

dây 36 AWG 0.012 mm2
dây 34 AWG 0.020 mm2
dây 32 AWG 0.032 mm2
dây 30 AWG
0.05 mm2
dây 28 AWG 0.08 mm2
dây 26 AWG 0.14 mm2
dây 24 AWG 0.25 mm2
dây 22 AWG 0.35 mm2
dây 21 AWG 0.38 mm2
dây 20 AWG 0.51 mm2
dây 19 AWG 0.75 mm2
dây 18 AWG 0.81 mm2
dây 17 AWG 1.0 mm2
dây 16 AWG 1.31 mm2
dây 14 AWG 2.5 mm2
dây 12 AWG 4 mm2
dây 10 AWG 6 mm2
dây 8 AWG 10 mm2
dây 6 AWG 16 mm2
dây 4 AWG 25 mm2
dây 2 AWG 35 mm2
dây 1 AWG 50 mm2

Công ty TNHH kỹ thuật DUO

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DUO

Tên tiếng Anh: DUO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Tên viết tắc:  DUOTECH

Duotech định hướng phát triển trở thành đơn vị chuyên sâu trong cung cấp các sản phẩm – dịch vụ và giải pháp kết nối toàn diện trong ngành điện. Chúng tôi hiểu giá trị của mình phải được xây dựng từ sự tin tưởng của khách hàng. Chính vì vậy, Chúng tôi không ngừng nỗ lực mang đến những giá trị tốt đẹp cho quý khách hàng – đối tác qua các sản phẩm chất lượng và giải pháp hiệu quả – tối ưu nhất.

Sản phẩm chính:

  • Đầu cosse điện: NICHIFU Nhật Bản, KST Đài Loan.
  • Kìm bấm cosse: NICHIFU, TSUNODA, MARVEL, IZUMI Nhật Bản; và KST Đài Loan.
  • Đất sét công nghiệp: Neoseal B-3, Neoseal B-1, Plaseal NF-12HM hãng NITTO CHEMICAL; và KANSAI A4 Nhật Bản.
  • Cầu đấu dây điện và phụ kiện: HIVERO, YONGSUNG Hàn Quốc; và SEIKO Nhật Bản.
  • Tem (nhãn) đo nhiệt, giám sát nhiệt độ: hãng NIGK Nhật Bản.
  • Dây cáp chịu nhiệt độ cao hãng FUKUDEN Nhật Bản.
  • Dây cáp tín hiệu CC-Link và Dây cáp Robot hãng KURAMO Nhật Bản.
  • Vật tư chống sét và tiếp địa hãng RAMRATNA Ấn Độ.
  • Đèn chiếu sáng: SEIWA, NIINUMA Nhật Bản.
  • Gia công dập đầu cosse điện và sản xuất các bộ dây điện theo yêu cầu.

 

duotech; duogroup; duo tech; duo group; công ty tnhh kỹ thuật duo; công ty duo; cong ty duo; cong ty tnhh ky thuat duo; duo technology company limited; duotech vietnam; duotech.vn; duogroup.vn; duo channel; duo new; v-terminal; v-terminals; v terminals viet nam việt nam vietnam; k.s terminals; kst; k.s.t; k.s.; ks đài loan; dai loan taiwan; ksternimals; ksternimal; terminal; jeesoon; kss; t-lug; t.lug; tlug thái lan; thai lan thailan; tsunoda; izumi; marvel; nigk; fukuden; yongsung; hivero; kuramo; seiwa; niinuma; conway; donga; bestch; cais vina electronics; jeono; denka; electron; daido dst; trusco; j.s.t; jst fuji terminal industry; phoenix contact; panduit; tasco; jtc; fujikura dia cable; fujiya; fujiya stanley; te connectivity; tyco electronics japan; molex connector; sumitomo; kurabe; nissei; tyton; esco; amon industry; shin-etsu chemical; shinohara electric; fuji electric; leipole; cymax; kacon; hanyoung nux; togi; phoenix; fuji; idec izumi; ls; mitsu mitsubishi; kaku; schneider; nitto; kogyo; toyogiken; patlite; denka electron; g-apex; raychem; sumitube; kyowa; harmonet; taiyo cabletec; ishikawa; toku; jappy; ramratna ấn độ; goldweld; asiweld; kumwell; cadweld; erico;