Công ty TNHH Kỹ thuật Sao Việt là đại diện phân phối hóa chất, chất chuẩn của hãng PARAGON - Anh Quốc tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại hoá chất, chất chuẩn cho các máy phân tích chất lượng xăng dầu trong phòng hóa nghiệm như sau:
· Chất chuẩn tỷ trọng CRMU -DEGO CRMU-DEGO CRM Density of Diesel (ASTM D4052) 250ml/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng CRMU -DEGA CRMU-DEGA CRM Density of Gasoline (ASTM D4052) 250ml/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng CRMU -DEKR CRMU-DEKR CRM Density of Jet Aviation Fuel (ASTM D4052) 250 ml/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGA CRMU-DIGA CRM Distillation of Gasoline 250 ml/ chai
· Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Acid trongdầu, 0.1 mg TAN001 CRM TAN001 Total Acid Number Standard (for ASTM D664); 125g / chai
· Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Acid trongdầu, 0.5 mg TAN005 CRM TAN005 Total Acid Number Standard (for ASTM D664); 125g / chai
· Chất chuẩn điểm khói CRMU-SPKR CRMU-SPKR CRM Smoke point (manual) of Jet Aviation Fuel 250ml/ chai
· Chất chuẩn xác định hàm lượng acid trong dầu Jet CRMU-ADKR CRM Total Acidity of Jet Aviation Fuel (for ASTM D3242)
· Bộ nhớt chuẩn bao gồm: CL08, CL09, CL10, CL11, CL12, CL13, CL14, CL15, CL16, CL19, CL22, CL25 (2), CL28, CL32, CL38, CL48, CL60 VIS-CCS-18 Viscosity Reference Standard Viscosity Standard Set, Cold Crank Simulator Type CL08, CL09, CL10, CL11, CL12, CL13, CL14, CL15, CL16, CL19, CL22, CL25(x2), CL28, CL32, CL38, CL48 & CL60. UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 18 x 500 mL 1
· Chất chuẩn tỷ trọng N105B N105B Viscosity Reference Standard Low Temperature Type N105B UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGA CRMU-DIGA Certified Reference Material Distillation Standard, Gasoline (nominal values from 32.8 to 173.3°C), 250ml/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGO CRMU-DIGO Certified Reference Material Distillation Standard, Diesel (nominal values from 160.8 to 355°C), 250ml/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIKR CRMU-DIKR Certified Reference Material Distillation Standard, Jet Aviation Fuel (nominal values from 158.7 to 268.2°C)
· Chất chuẩn xác định hàm lượng Mercaptan Sulphur trong dầu Jet - CRMU-SUKR CRMU-SUKR Certified Reference Mercaptan Sulphur Standard in Jet Aviation Fuel (approx 7.3 mg/kg), 250ml/ chai
· Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Bazo trong dầu, 10mg TBN10 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, Base Number Standard Certified Value 10 mg KOH/g, 50 g
· Chất chuẩn đa chỉ tiêu (độ nhớt, tỷ trọng, chớp cháy, điểm mây,…) CRMU-MPGO CRM Diesel Multi-Parameter Certified Reference Material 500ml/ chai
· Chất chuẩn đo độ nhớt JF1-L JF1-L JF1-Low Low Temperature Viscosity Standard, 250ml/ chai
· Chất chuẩn đông đặc CRMU-PPGO CRM CRMU-PPGO CRM Pour Point Standard (ASTM D97), 250 ml/ chai
· Chất chuẩn xác định áp suất hơi bão hòa trong xăng – CRM- VPGA CRM-VPGA CRM VAPOR PRESSURE OF GASOLINE (DVPE) 250 ml/ chai
· Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Acid trongdầu, 0.1 mg TAN001 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, Acid Number Standard Certified Value 0.1 mg KOH/g, 125g/ chai
· Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Acid trongdầu, 0.5 mg TAN005 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, Acid Number Standard Certified Value 0.5 mg KOH/g, 125g/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng CRMU -DEKR CRM-DEKR Jet Aviation Fuel Density at 15oC certified reference material 250ml/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIKR CRMU-DIKR Jet Aviation fuel distillation certified reference material 250ml/ chai
· Chất chuẩn màu saybolt +25 134070 Colour Reference Standard Saybolt +25, 500ml/ chai
· Chất chuẩn xác định hàm lượng hydrocacbon Aromatics trong dầu Jet - CRMU-FIKR CRMU-FIKR CRM FIA Aromatics of Jet aviation Fuel, 250 ml/ chai
· Chất chuẩn chớp cháy FP-PMCC-4 FP-PMCC-4, Flash Point Reference Standard, Pensky Martens, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 137.5 °C), 3 x 80 mL
· Chất chuẩn chớp cháy FP-COC-4 FP-COC-4, Flash Point Reference Standard, Cleveland Open Cup, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 205 °C), 3 x 80 mL
· Chất chuẩn chớp cháy FP-COC-5 FP-COC-5, Flash Point Reference Standard, Cleveland Open Cup, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 259 °C), 3 x 80 mL
· Chất chuẩn độ nhớt S60 S60 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S60 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn độ nhớt S200 S200 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S200 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn độ nhớt S600 S600 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S600 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn độ nhớt N44 N44 Viscosity Reference Standard General Purpose Type N44 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn độ nhớt N250 N250 Viscosity Reference Standard General Purpose Type N250 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng DEN20-5 DEN20-05: Density Standard 20 °C, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal density value 0.8452 at 20 °C), 60 mL/ chai
· Chất chuẩn màu ASTM 1 134000: Colour Reference Standard ASTM 1 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chia
· Chất chuẩn màu ASTM 5 134020: Colour Reference Standard ASTM 5 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn màu saybolt 0 134050: Colour Reference Standard Saybolt Colour 0 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 ml/ chai
· Chất chuẩn màu saybolt +25 134070: Colour Reference Standard Saybolt Colour +25 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIKR CRMU-DIKR Paragon Jet aviation Fuel distillation 250 ml/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGA CRMU-DIGA Certified Reference Material Distillation Standard 6
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGO CRMU-DIGO Certified Reference Material Distillation Standard 6
· Chất chuẩn màu saybolt +25 (500ml) 134070 Colour Reference Standard Saybolt +25 500ml/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIKR CRMU-DIKR Jet Aviation fuel distillation certified standard 250ml/ chai
· Chất chuẩn điểm khói CRMU-SPKR CRMU-SPKR Smoke Point Standard ISO 17034 Certified 250 ml/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng S3 S3-Viscosity Reference Standard General Purpose 500mL/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng S200 S200-Viscosity Reference Standard General Purpose 500 mL/ chai
· Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Bazo trongdầu, 6.0mg TBN6 Base Number Standard Certified Value 6.0 mg KOH/g, 50 g/ chai
· Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Bazo trongdầu, 10mg TBN10 Base Number Standard Certified Value 10 mg KOH/g, 50 g/ chai
· Chất chuẩn điểm kết tinh CRMU-FRKR CRMU-FRKR Certified Reference Material Freezing Point 250ml/ chai
· Chất chuẩn màu saybolt +12 (500ml) 134060 Colour Reference Standard Saybolt +12, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng CRMU-DEKR CRMU-DEKR Certified Reference Material Density Standard, 250 mL/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng N4 - Viscosity Standard , 500 mL/ chai
· Chất chuẩn chớp cháy FP-PMCC-4, Flash Point Reference Standard, Pensky Martens, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 137.5 °C), 3 x 80 mL
· Chất chuẩn chớp cháy FP-COC-4 FP-COC-4, Flash Point Reference Standard, Cleveland Open Cup, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 205 °C), 3 x 80 mL
· Chất chuẩn chớp cháy FP-COC-5, Flash Point Reference Standard, Cleveland Open Cup, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 259 °C), 3 x 80 mL
· Chất chuẩn độ nhớt S60 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S60 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn độ nhớt S200 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S200 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn độ nhớt S600 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S600 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn độ nhớt N44 Viscosity Reference Standard General Purpose Type N44 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn độ nhớt N250 Viscosity Reference Standard General Purpose Type N250 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 ml/ chai
· Chất chuẩn tỷ trọng DEN20-05: Density Standard 20 °C, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal density value 0.8452 at 20 °C), 60 mL/chai
· Chất chuẩn màu ASTM 1 134000: Colour Reference Standard ASTM 1 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 ml/ chai
· Chất chuẩn màu ASTM 5 134020: Colour Reference Standard ASTM 5 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn màu saybolt 0 134050: Colour Reference Standard Saybolt Colour 0 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn màu saybolt +25 134070: Colour Reference Standard Saybolt Colour +25 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU-DIKR Paragon Jet aviation Fuel distillation 250 ml/ chai
· Chất chuẩn chưng cất CRMU-DIGA Certified Reference Material Distillation Standard
· Chất chuẩn chưng cất CRMU-DIGO Certified Reference Material Distillation Standard
..... và còn rất nhiều loại hóa chất khác đáp ứng các yêu cầu phân tích các chỉ tiêu trong phòng hóa nghiệm của khách hàng.
Xin vui lòng liên hệ Ms Huế để biết thêm chi tiết.
Trân trọng cảm ơn!