Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Chất chuẩn Paragon - Anh

Giá 25 USD / Chai

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Kỹ thuật Sao Việt là đại diện phân phối hóa chất, chất chuẩn của hãng PARAGON - Anh Quốc tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại hoá chất, chất chuẩn cho các máy phân tích chất lượng xăng dầu trong phòng hóa nghiệm như sau:

·       Chất chuẩn tỷ trọng CRMU -DEGO CRMU-DEGO CRM Density of Diesel (ASTM D4052) 250ml/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng CRMU -DEGA CRMU-DEGA CRM Density of Gasoline (ASTM D4052) 250ml/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng CRMU -DEKR CRMU-DEKR CRM Density of Jet Aviation Fuel (ASTM D4052) 250 ml/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGA CRMU-DIGA CRM Distillation of Gasoline 250 ml/ chai

·       Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Acid trongdầu, 0.1 mg TAN001 CRM TAN001 Total Acid Number Standard (for ASTM D664); 125g / chai

·       Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Acid trongdầu, 0.5 mg TAN005 CRM TAN005 Total Acid Number Standard (for ASTM D664); 125g / chai

·       Chất chuẩn điểm khói CRMU-SPKR CRMU-SPKR CRM Smoke point (manual) of Jet Aviation Fuel 250ml/ chai

·       Chất chuẩn xác định hàm lượng acid trong dầu Jet CRMU-ADKR CRM Total Acidity of Jet Aviation Fuel (for ASTM D3242)

·       Bộ nhớt chuẩn bao gồm: CL08, CL09, CL10, CL11, CL12, CL13, CL14, CL15, CL16, CL19, CL22, CL25 (2), CL28, CL32, CL38, CL48, CL60 VIS-CCS-18 Viscosity Reference Standard Viscosity Standard Set, Cold Crank Simulator Type CL08, CL09, CL10, CL11, CL12, CL13, CL14, CL15, CL16, CL19, CL22, CL25(x2), CL28, CL32, CL38, CL48 & CL60. UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 18 x 500 mL 1

·       Chất chuẩn tỷ trọng N105B N105B Viscosity Reference Standard Low Temperature Type N105B UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGA CRMU-DIGA Certified Reference Material Distillation Standard, Gasoline (nominal values from 32.8 to 173.3°C), 250ml/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGO CRMU-DIGO Certified Reference Material Distillation Standard, Diesel (nominal values from 160.8 to 355°C), 250ml/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIKR CRMU-DIKR Certified Reference Material Distillation Standard, Jet Aviation Fuel (nominal values from 158.7 to 268.2°C)

·       Chất chuẩn xác định hàm lượng Mercaptan Sulphur trong dầu Jet - CRMU-SUKR CRMU-SUKR Certified Reference Mercaptan Sulphur Standard in Jet Aviation Fuel (approx 7.3 mg/kg), 250ml/ chai

·       Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Bazo trong dầu, 10mg TBN10 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, Base Number Standard Certified Value 10 mg KOH/g, 50 g

·       Chất chuẩn đa chỉ tiêu (độ nhớt, tỷ trọng, chớp cháy, điểm mây,…) CRMU-MPGO CRM Diesel Multi-Parameter Certified Reference Material 500ml/ chai

·       Chất chuẩn đo độ nhớt JF1-L JF1-L JF1-Low Low Temperature Viscosity Standard, 250ml/ chai

·       Chất chuẩn đông đặc CRMU-PPGO CRM CRMU-PPGO CRM Pour Point Standard (ASTM D97), 250 ml/ chai

·       Chất chuẩn xác định áp suất hơi bão hòa trong xăng – CRM- VPGA CRM-VPGA CRM VAPOR PRESSURE OF GASOLINE (DVPE) 250 ml/ chai

 ·       Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Acid trongdầu, 0.1 mg TAN001 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, Acid Number Standard Certified Value 0.1 mg KOH/g, 125g/ chai

·       Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Acid trongdầu, 0.5 mg TAN005 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, Acid Number Standard Certified Value 0.5 mg KOH/g, 125g/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng CRMU -DEKR CRM-DEKR Jet Aviation Fuel Density at 15oC certified reference material 250ml/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIKR CRMU-DIKR Jet Aviation fuel distillation certified reference material 250ml/ chai

·       Chất chuẩn màu saybolt +25 134070 Colour Reference Standard Saybolt +25, 500ml/ chai

·       Chất chuẩn xác định hàm lượng hydrocacbon Aromatics trong dầu Jet - CRMU-FIKR CRMU-FIKR CRM FIA Aromatics of Jet aviation Fuel, 250 ml/ chai

 ·       Chất chuẩn chớp cháy FP-PMCC-4 FP-PMCC-4, Flash Point Reference Standard, Pensky Martens, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 137.5 °C), 3 x 80 mL

·       Chất chuẩn chớp cháy FP-COC-4 FP-COC-4, Flash Point Reference Standard, Cleveland Open Cup, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 205 °C), 3 x 80 mL

·       Chất chuẩn chớp cháy FP-COC-5 FP-COC-5, Flash Point Reference Standard, Cleveland Open Cup, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 259 °C), 3 x 80 mL

·       Chất chuẩn độ nhớt S60 S60 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S60 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn độ nhớt S200 S200 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S200 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn độ nhớt S600 S600 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S600 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn độ nhớt N44 N44 Viscosity Reference Standard General Purpose Type N44 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn độ nhớt N250 N250 Viscosity Reference Standard General Purpose Type N250 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng DEN20-5 DEN20-05: Density Standard 20 °C, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal density value 0.8452 at 20 °C), 60 mL/ chai

·       Chất chuẩn màu ASTM 1 134000: Colour Reference Standard ASTM 1 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chia

·       Chất chuẩn màu ASTM 5 134020: Colour Reference Standard ASTM 5 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn màu saybolt 0 134050: Colour Reference Standard Saybolt Colour 0 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 ml/ chai

·       Chất chuẩn màu saybolt +25 134070: Colour Reference Standard Saybolt Colour +25 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIKR CRMU-DIKR Paragon Jet aviation Fuel distillation 250 ml/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGA CRMU-DIGA Certified Reference Material Distillation Standard 6

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIGO CRMU-DIGO Certified Reference Material Distillation Standard 6

·       Chất chuẩn màu saybolt +25 (500ml) 134070 Colour Reference Standard Saybolt +25 500ml/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU -DIKR CRMU-DIKR Jet Aviation fuel distillation certified standard 250ml/ chai

·       Chất chuẩn điểm khói CRMU-SPKR CRMU-SPKR Smoke Point Standard ISO 17034 Certified 250 ml/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng S3 S3-Viscosity Reference Standard General Purpose 500mL/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng S200 S200-Viscosity Reference Standard General Purpose 500 mL/ chai

·       Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Bazo trongdầu, 6.0mg TBN6 Base Number Standard Certified Value 6.0 mg KOH/g, 50 g/ chai

·       Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Bazo trongdầu, 10mg TBN10 Base Number Standard Certified Value 10 mg KOH/g, 50 g/ chai

·       Chất chuẩn điểm kết tinh CRMU-FRKR CRMU-FRKR Certified Reference Material Freezing Point 250ml/ chai

·       Chất chuẩn màu saybolt +12 (500ml) 134060 Colour Reference Standard Saybolt +12, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng CRMU-DEKR CRMU-DEKR Certified Reference Material Density Standard, 250 mL/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng N4 - Viscosity Standard , 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn chớp cháy FP-PMCC-4, Flash Point Reference Standard, Pensky Martens, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 137.5 °C), 3 x 80 mL

·       Chất chuẩn chớp cháy FP-COC-4 FP-COC-4, Flash Point Reference Standard, Cleveland Open Cup, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 205 °C), 3 x 80 mL

·       Chất chuẩn chớp cháy FP-COC-5, Flash Point Reference Standard, Cleveland Open Cup, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal value: 259 °C), 3 x 80 mL

·       Chất chuẩn độ nhớt S60 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S60 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn độ nhớt S200 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S200 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn độ nhớt S600 Viscosity Reference Standard General Purpose Type S600 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn độ nhớt N44 Viscosity Reference Standard General Purpose Type N44 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn độ nhớt N250 Viscosity Reference Standard General Purpose Type N250 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 ml/ chai

·       Chất chuẩn tỷ trọng DEN20-05: Density Standard 20 °C, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, (Nominal density value 0.8452 at 20 °C), 60 mL/chai

·       Chất chuẩn màu ASTM 1 134000: Colour Reference Standard ASTM 1 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 ml/ chai

·       Chất chuẩn màu ASTM 5 134020: Colour Reference Standard ASTM 5 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn màu saybolt 0 134050: Colour Reference Standard Saybolt Colour 0 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn màu saybolt +25 134070: Colour Reference Standard Saybolt Colour +25 UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU-DIKR Paragon Jet aviation Fuel distillation 250 ml/ chai

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU-DIGA Certified Reference Material Distillation Standard

·       Chất chuẩn chưng cất CRMU-DIGO Certified Reference Material Distillation Standard

..... và còn rất nhiều loại hóa chất khác đáp ứng các yêu cầu phân tích các chỉ tiêu trong phòng hóa nghiệm của khách hàng.

Xin vui lòng liên hệ Ms Huế để biết thêm chi tiết.

Trân trọng cảm ơn!

Công ty TNHH kỹ thuật Sao Việt

Công ty TNHH Kỹ thuật Sao Việt xin được gửi lời chào trân trọng đến Quý khách hàng. Với đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp, sữa chữa, bảo trì máy móc thiết bị phòng thí nghiệm, dầu khí, ... Chúng tôi luôn luôn hướng tới cho Quý khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất của chúng tôi.

Được thành lập từ năm 2006. Đến nay, chúng tôi là đại diện độc quyền tại Việt Nam của các hãng sản xuất  thiết bị lớn như:

1/ Nittoseiko (Mitsubishi Chemical Analytech) - Nhật Bản

https://www.mccat.co.jp/global/instrument/karl-fischer/entry-169.html

https://saovietco.com/danh-muc/nittoseiko-analytech 

Máy chuẩn độ thể tích Karl Fischer  CA-31, KF -31, CA-310, KF-310 theo ASTM D6304, IEC 60814.…(Model CA-310 và KF-310 thay thế cho Model CA200, KF200 đã ngừng sản xuất). 

Máy đo hàm lượng nước trong dầu CA31.

Máy đo hàm lượng nước trong dầu CA310.

Thiết bị chuẩn độ điện thế tự động xác định hàm lượng axit bazo GT310 (model này thay thế cho Model GT200 đã ngững sản xuất).

Máy đo hàm lượng Lưu Huỳnh, Nitơ, Chrorine Trong Dầu Của Mitsubishi Model NSX-2100V, NSX-2100H theo ASTM D5453… 

Máy xác định hàm lượng AOX trong nước thải, cặn, … ứng dụng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

Thiết bị nung đốt mẫu phân tích sắc ký Ion AQF 2100H.

Máy đo lưu huỳnh trong khí hóa lỏng LPG ASTM D6667 D7551, model: NSX-2100V.

Máy đo lưu huỳnh trong xăng dầu ASTM D5453, Model NSX- 2100H

Máy đo điện trở suất cầm tay Loresta-AX MCP-T370.

Máy đo điện trở suất Loresta-GX MCP-T700

Máy đo điện trở suất hiệu suất cao Hiresta-UX MCP-HT800.

Hệ thống sắc ký ion kết hợp nung đốt mẫu model AQF-2100H và ID210.

Bao gồm: 

ID-210 Sắc ký ion.

AQ3GA2 Thiết bị hấp thụ Gas absorption unit GA-211

GA1ABT Ống hấp thụ, 10ml, loại tiêu chuẩn

FN1HAG Lò nung HF-210

AQ3PS  Ống nung đốt mẫu (ống trong và ống ngoài) tiêu chuẩn

AQ3HFK Phụ tùng kết nối lò nung

Máy đo hàm lượng TOC (Tổng hàm lượng Carbon hữu cơ TOC-310V).

Thiết bị đo tổng hàm lượng Halogen TOX-300

Hoá chất Aquamicron  Mitsubishi  AS, AX, AXI, AKX, CXU, water standard... 

2/ Orbis BV – Hà Lan

https://www.orbisbv.com/

https://saovietco.com/danh-muc/orbis-bv 

Máy đo điểm mây, máy đo điểm đông đặc theo ASTM ASTM D97, D5853 and D6892.

Máy chưng cất xăng dầu tự động STARDIST theo ASTM D86, D1078, D850, E123, IP195, DIN51751, ISO 3405, GOST 2177, JIS K2254.

3/ Eralytics- Áo

http://eralytics.com/instruments/vapor-pressure-testers/

https://saovietco.com/danh-muc/eralytics

Máy đo áp suất hơi bão hoà tự động trong xăng ERAVAP ASTM D5191, ASTM D6377, ASTM D6378.

Máy đo áp suất hơi bão hoà tự động trong dầu thô ERAVAP ASTM D5191, ASTM D6377, ASTM D6378.

Máy đo áp suất hơi bão hoà tự động trong LPG ERAVAP EP20 ASTM D5191, ASTM D6377, ASTM D6378.

Máy đo chỉ số octane và thành phần xăng ERASPEC… (thiết bị phân tích xăng, dầu Diesel và dầu Jet).

Máy đo tỷ trọng tự động ERADENsX.

Máy đo khối lượng riêng tự động ERADENsX.

Máy đo độ nhớt tỷ trọng tự động 2 trong 1 ERAVASC X.

Máy đo nồng độ dầu trong nước và đất ERACHECK.

Máy đo điểm chớp cháy tự động ERAFLASH EF10 đo theo các tiêu chuẩn: ASTM D93; D8175; EN ISO 2719; DIN 51758; IP34; JIS K2265, TAG Closed Cup: ASTM D56, Abel Pensky Closed Cup: ISO 13736; IP170, Small Scale Closed Cup and Flash / No Flash methods: ASTM D3828; EN ISO 3679, EN ISO 3680

4/ Thermoprobe - Mỹ

http://www.thermoprobe.net/product/tp7-c/

https://saovietco.com/danh-muc/thermoprobe

Nhiệt kế điện tử TP7, TP7C, TP7D, TP9 dùng đo bồn bể xăng dầu, hoá chất… chống cháy nổ, cáp dài 25 m

Nhiệt kế để bàn 2 kênh TL2-A.

Nhiệt kế điện tử STEAM TL3.

Nhiệt kế điện tử STEAM TL3-A.

Nhiệt kế điện tử STEAM TL3-R.

Nhiệt kế điện tử STEAM TL3-W.

5/ Stanhope Seta- Anh Quốc

http://www.stanhope-seta.co.uk/4756/seta-pm-93-pensky-martens-flash-point-tester

https://saovietco.com/danh-muc/stanhope-seta

Máy đo điểm chớp cháy cốc kín tự động Pensky Martens theo ASTM D93.

Máy đo điểm chớp cháy cốc kín Abel tự động.

Máy đo điểm chớp cháy cốc kín Small Scale theo ASTM D3278, ASTM D3828, ASTM D7236.

Máy đo điểm chớp cháy cốc kín cho mẫu hương liệu và sản phẩm trích ly từ dung môi.

Máy đo điểm chớp cháy cốc hở Cleveland  theo ASTM D92.

Máy đo độ xuyên kim.

Máy đo độ tạo bọt của dầu nhờn ASTM D892.

Thiết bị xác định trị số tách nước của dầu nhờn ASTM D1401.

Thiết bị đo điểm kết tinh tự động ASTM D97.

Thiết bị xác định hàm lượng cặn và nước ASTM D2273,  D4007, D893.

Máy chưng cất xăng dầu theo ASTM D86.

Thiết bị đo độ ăn mòn tấm đồng ASTM D130…

Máy đo độ dẫn điện trong xăng dầu.

Máy xác định chiều cao ngọn lửa không khói (Máy xác định điểm khói).

Máy đo độ nhớt động học KV6.

Máy đo điểm vẩn đục và điểm chảy.

Thiết bị xác định tạp chất dạng hạt trong xăng dầu.

Máy đo hàm lượng nhựa.

Máy đo trị số tách nước tự động WSI.

Máy đo hàm lượng oleffin và hydro carbon thơm.

Máy đếm hạt trong dầu SA1000-2 (Máy đếm hạt trong dầu xách tay, máy đếm hạt trong dầu trên đường ống, máy đếm hạt trong dầu online)

Máy đo độ nhiễm bẩn của dầu biến thế, dầu thủy lực SA1900-0.

Thiết bị xác định cặn carbon Ramsbottom.

Máy đo hàm lượng FAME (Fatty Acid Methyl Esters) trong dầu Jet  SA5000-2 - FIJI FAME in Jet.

Máy đo hàm lượng FAME (Fatty Acid Methyl Esters) trong sản phẩm chưng cất phân đoạn xăng dầu SA5100-0 - FIJI FAME in Middle Distillate & Residual Fuel.

Máy đo hàm lượng FAME (Fatty Acid Methyl Esters) trong các mẫu xăng dầu SA5200-0.

Máy đo trị số Cetan chung trong dầu Diesel và nhiên liệu (Generic Cetane Number - G CN) AFIDA SA6000-0.

6/ Phase Technologies – Canada

http://www.phase-technology.com/

Máy đo điểm kết tinh tự động FPA-70Xi.

Máy đo điểm đông đặc tự động PPA-70Xi.

Máy đo điểm mây tự động CPA-70Xi trong xăng dầu theo ASTM D97, ASTM D5949, ASTM D5773, ASTM D7397, ASTM D5972...

7/ Falex - Mỹ

http://www.falex.com/

Thiết bị thử 4 bi.

Thiết bị kiểm tra độ ổn định oxy hoá nhiệt của dầu Jet A1 model Falex 400 theo D3241

8/ Thermo Fischer Scientific - Mỹ

https://www.thermofisher.com/order/catalog/product/50132366

Máy lọc nước siêu sạch Micropure, Genpure, Smart2pure, Pacific TII, Easy Pure RF/ UV , Nano Pure…

Máy cất nước Thermo Fischer Scientific công suất lớn 19  lít/ giờ, 38 lít/ giờ

Máy khuấy từ gia nhiệt Thermo Fischer

9/ Ametek - Mỹ

Mảng máy đo hàm lượng lưu huỳnh trong xăng dầu theo ASTM D4294 model Phoenix II De thế hệ 4.

http://www.ametekpi.com/products/ASOMA-Phoenix-II.aspx

10 / Tamson Instrument – Hà Lan

Thiết bị đo độ nhớt động học TV2000, TV4000, TV7000 theo ASTM D445, D446.

Thiết bị đo tỷ trọng ASTM D1298.

Thiết bị đo độ ăn mòn tấm đồng ASTM D130.

Thiết bị đo độ ăn mòn kim loại ASTM D1384, ASTM D8040, ASTM D8485

Bể hiệu chuẩn nhớt kế chính xác cao…

Máy đo độ nhớt động học tự động trong dầu biến thế, dầu cách điện TV2000 AKV

Thiết bị điều nhiệt tuần hoàn.

Thiết bị làm lạnh âm sâu.

Thiết bị gia nhiệt TB30.

Thiết bị ăn mòn đồng Tamson

Thiết bị đo nhiệt độ đông đặc TLC 40-14, TLC 80-14.

11/ Kessler - Mỹ

Nhiệt kế thuỷ tinh ASTM  (thermometer ) , tỷ trọng kế ASTM ( hydrometer )…dụng cụ lấy mẫu dầu sáng, dụng cụ lấy mẫu dầu tối,...

http://www.kesslerusa.com/

12/  Fa-klotz / Đức

Máy đếm hạt trong xăng dầu theo ISO4406 , máy đếm hạt trong dược mỹ phẩm… hãng : Fa-klotz / Đức

http://www.fa-klotz.de/particlecounters/oils/products-particle-counters-oils/01-particle-counter-oils-abakus-mobil-touch.php

13/  PSL Rheotek – Anh

Máy đo độ nhớt tự động nhớt kế Cannon Fensky Routine, nhớt chuẩn viscosity standard…

http://www.psl-rheotek.com/

Đại lý phân phối có giấy uỷ quyền từ nhà sản xuất

14 / VHG Labs ( LGC )  - Mỹ

Chất chuẩn lưu huỳnh,chất chuẩn chớp cháy, chất chuẩn kim loại, chất chuẩn TAN, chuẩn TBN…

https://www.vhglabs.com/products

15 / Silicagel 100- 200 mesh cho sắc ký, ASTM D1319, chất chỉ thị huỳnh quang dyed gel cho thiết bị xác định olefin, hydrocarbon thơm…

Ngoài ra bán 1 số thiết bị hoá chất sau:

Dung môi S316- Horiba 

Dung dịch nhớt chuẩn Cannon, nhớt kế Cannon - Mỹ.

Thước đo bồn bể Nihon Doki- Nhật Bản, thước đo bể quả dọi hãng Richter - Đức

16/ Chúng tôi tin xin được giới thiệu một số dự án mà chúng tôi đã thực hiện trong những năm gần đây như sau:

Cung cấp thiết bị thử nghiệm dầu bôi trơn cho Total - Exxon Mobil, Gotec, Vilube, Solube, Lataca, Phúc Thành, Hồng Trân …

Cung cấp thiết bị thử nghiệm xăng, dầu DO, FO, Jet, KO cho 3 phòng thử nghiệm của Tổng Kho Xăng Dầu Nhà Bè

Cung cấp thiết bị thử nghiệm DO, xăng cho Trung Tâm Nghiên Cứu Phát Triển và Chế Dầu Khí PV- Pro

Cung cấp thiết bị thử nghiệm xăng, FO, DO cho Petrolimex Đà Nẵng, Petrolimex B12

Cung cấp thiết bị thử nghiệm xăng, FO, DO cho Petrolimex Hậu Giang (XD Tây Nam Bộ)

Cung cấp thiết bị chưng cất xăng và DO tự động cho Sài Gòn Petro

Cung cấp thiết bị thử nghiệm xăng, FO, DO cho Quatest 2, Quatest 3, Intertek (ITS)2 SGS

Cung cấp thiết bị thử nghiệm giám định nhiệt độ bồn bể cho EIC, SGS, Petrolimex Trà Vinh, Petrolimex Bình Định, Petrolimex Sài Gòn, Petrolimex Đà Nẵng…

Cung cấp thiết bị thử nghiệm dầu cách điện, dầu thủy lực cho Nhà máy điện Nhơn Trạch, Đa Nhim

Cung cấp thiết bị thử nghiệm dầu bôi trơn, nhiên liệu phản lực Cục Hậu Cần Quân Chủng Phòng Không Không Quân.

Cung cất bị thử nghiệm nhiên liệu phản lực Jet A1 và DO cho nhà máy lọc dầu Dung Quất.

Cung cấp thiết bị thử nghiệm xăng và dầu DO cho công ty cổ phần Hóa Dầu Nam Việt

Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng:

Thực hiện bảo trì bảo dưỡng 3 phòng thiết nghiệm xăng dầu của Tổng Kho Xăng Dầu Nhà Bè – Petrolimex Saigon từ năm 2006 đến nay.

Ký hợp đồng sửa chữa cho Vietsov Petro các máy thử nghiệm dầu thô

Cung cấp dịch vụ sửa chữa cho PV Pro, công ty dầu nhớt Phúc Thành

Cung cấp dịch vụ bảo trì sửa chữa cho Petrolimex Đà Nẵng

Cung cấp dịch vụ sửa chữa cho Shell Việt Nam.