MÁY CUỘN GIẤY | |
Khổ rộng ống cuộn chính | 1500mm-2700mm |
Đường kính ống cuộn | Φ1500mm (xem mục lựa chọn thứ 6 trong các chi tiết kỹ thuật khác |
Đường kính lõi mặt trong ống cuộn chính | 3”(76mm)(kích thước tùy theo yêu cầu của khách hàng) |
Tốc độ cắt |
400-650 m/phút (tùy theo chủng loại máy) |
Tốc độ hoạt động | 400-650 m/phút (16 khúc/phút) (tùy theo chủng loại máy) |
Đường kính mặt ngoài ống cuộn thành phẩm | tối đa Φ325mm, tối thiểu Φ90mm (tùy theo chủng loại máy) |
Mật độ răng cưa | Variable có thể thay đổi |
Đường kính bên ngoài lõi ống cuộn thành phẩm | tối đa.Φ80mm,tối thiểu. Φ 38mm |
Lưới đảo chiều | 1 hoặc 2 lớp, 14-30gsm giấy vệ sinh hoặc khăn giấy |
Công suất | AC mô tơ 25-100HP (tùy theo lựa chọn) |
ACCUMULATOR ẮC QUY | |
Chiều dài cuộncắt đoạn | 1500mm-2700mm |
Đường kính giấy mặt ngoài |
Max.Φ150mm, Min.Φ90mm Tối đa.Φ150mm, Tối thiểu.Φ90mm |
Chiều dài cuộn thành phẩm | Theo yêu cầu của khách hàng |
Tốc độ tải | 25 đoạn/phút |
Năng suất | AC mô tơ 1 HP x 2 bộ |
MÁY CẮT CUỘN GIẤY TỐC ĐỘ CAO | |
Độ dài cuộn giấy | 1500mm-2700mm |
Đường kính cuộngiấy mặt ngoài | Φ90 mm - Φ150 mm (kích thước chuẩn :110 土 5 mm) |
Độ dài cuộn giấy cắt | Có thể thay đổi, kèm bộ điều khiển hỗ trợ |
Tốc độ cắt | 180 lần cắt/phút, 2 cuộn/ lần cắt |
Tốc độ hoạt động | 160 lần cắt/phút, 2 cuộn/ lần cắt |
Đường kính lưỡi cắt mặt ngoài | Φ610mm |
Năng suất | AC mô tơ 5HP x 1bộ,VS 5HP x 1bộ,AC1/2HP x 1bộ |
LỰA CHỌN TÍNH NĂNG KHÁC | |
Tổ hợp máy có thể được lắp đặt với những lựa chọn sau: | |
1. Hai hoặc ba ống cuộn khổ lớn | |
2. Bộ phận dập nổi bằng toàn bộ thép và bằng thép gắn cao su | |
3. In từ 1 – 2 màu | |
4. Dập nổi từng điểm có dát mỏng | |
5. Dập nổi hình xếp lồng nhau có dát mỏng tấm | |
6. Đường kính ống cuộn mặt ngoài chính : tùy chọn lên đến 2500mm | |
7. Bộ điều khiển phụ trợ |